500+ Từ vựng tiếng Trung phồn thể

Cỡ chữ
Mục lục

Từ vựng là nội dung không thể thiếu khi học ngoại ngữ nói chung và học tiếng Trung nói riêng. Bạn đã biết cách học từ vựng tiếng Trung chưa và bạn đã tổng hợp được bao nhiêu từ vựng tiếng Trung. Trong bài viết dưới đây, trung tâm tiếng Trung Tomato tổng hợp những từ vựng tiếng Trung phồn thể với mong muốn hỗ trợ các bạn học tiếng Trung theo hệ chữ phồn thể có thể học từ vựng hiệu quả hơn.

Một số cách học từ vựng tiếng Trung hiệu quả

CHUYỂN ĐỔI TỪ THÀNH HÌNH ẢNH TIẾNG TRUNG 

Tiếng Trung là ngôn ngữ tượng hình, bởi vậy điều này lại càng bắt buộc chúng ta càng phải nâng cao trí tưởng tượng. Bạn có thể nghĩ ra một hình ảnh nào đó liên quan đến từ vựng tiếng Trung đấy. Hình ảnh đó không bắt buộc phải đúng với tất cả. Chỉ cần phù hợp với bạn là đủ.

Bộ thủ tiếng Trung

Hình ảnh so với chữ viết là hai yếu tố hoàn toàn khác nhau và não bộ của chúng ta lại có khả năng thích ứng hơn với hình ảnh. Vậy tại sao lại không liên kết giữ chữ viết và hình ảnh để nhớ được lâu hơn?

SỬ DỤNG CÁC MẨU GIẤY ĐỂ GHI CHÚ CÁC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG 

Bạn có thể dùng các mẩu giấy nhiều màu để ghi chú tất cả các từ rồi dán ở bất cứ đâu trong nhà để gợi ý cho bạn, từ những vật dùng thường dùng như: tủ lạnh, tivi, … hay những nơi mà bạn hay đi qua như: bàn học, bàn làm việc, phòng ngủ, …

Rồi từ từ học những từ khó hơn, ít dùng hơn vì biết đâu ở đâu đó bạn lại có dịp lấy ra dùng… Vừa dễ làm lại vừa bắt mắt, chỉ cần chịu khó một chút là bạn đã có thể nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung của mình rồi đấy!

THƯỜNG XUYÊN LẶP ĐI LẶP LẠI NÓI TIẾNG TRUNG

Có rất nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng: chúng ta quên 80% thông tin học được chỉ trong vài ngày. Do đó việc lặp đi lặp lại nội dung thông tin đó là điều rất cần thiết. Việc chép đi chép lại 1 từ vựng nhiều lần sẽ giúp bạn quen tay, viết từ nhanh hơn, ghi nhớ mặt chữ tiếng Trung lâu hơn. Để phương pháp này phát huy tốt hơn, tốt nhất bạn nên vừa chép vừa đọc, như vậy thời gian nhớ sẽ duy trì lâu hơn. Phương pháp học từ vựng này rất phù hợp với việc ôn luyện cấp tốc, người học cần tiếp thu 1 lượng từ vựng tiếng Trung lớn trong thời gian ngắn.

Từ vựng HSK 4 trên kênh youtube của Tomato

Đặc biệt, trong xã hội hiện đại ngày nay, việc gõ trên máy tính hay điện thoại là điều đang khiến cho chúng ta thụ động và quên đi mặt chữ trong tiếng Trung. Thay vì học bằng cách gõ trên máy tính, bạn có thể tự viết tay thật nhiều lần.

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG BẰNG FLASHCARD

Cải thiện 50% khả năng ghi nhớ là nghiên cứu của đại học Washington cho việc sử dụng flashcard. Bạn có thể dễ dàng mang theo và học mọi lúc mọi nơi.

Flashcard từ vựng tiếng Trung

Đặc biệt với một từ mới sẽ được lý giải cặn kẽ và có ví dụ cụ thể. Do đó đây là một trong những cách thần kỳ để ghi nhớ từ vựng tiếng Trung.

DÙNG PHẦN MỀM HỌC TIẾNG TRUNG TRÊN ĐIỆN THOẠI

Đây là một cách quen thuộc và được khá nhiều bạn trẻ ưa dùng. Bạn chỉ cần cài đặt phần mềm trên thiết bị thông minh như điện thoại, máy tính rồi làm theo hướng dẫn. Ưu điểm của phương pháp này là tính tiện lợi, bạn có thể học bất cứ khi nào, ở bất cứ đâu chỉ với một chiếc smartphone.

Video giới thiệu app học tiếng Trung của Tomato

Nhược điểm của nó là thường hạn chế với người lớn tuổi, người già vì họ không có khả năng cập nhật đồ công nghệ bằng các bạn trẻ.

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CÁC CẶP TỪ LIÊN QUAN 

Nhiều từ vựng tiếng Trung thường có nhiều từ liên quan về mặt đồng nghĩa hoặc thường xuất hiện với nhau, khi nhắc đến 1 từ nào đó là bạn sẽ có thể nhớ đến các từ liên quan khác. Với các cặp từ liên quan như vậy, bạn có thể áp dụng cách vẽ sơ đồ cây để học.

Xem thêm>> Lớp học tiếng Trung 4 kỹ năng Nghe - Nói -Đọc- Viết dành cho người mới

500+ từ vựng tiếng Trung phồn thể trình độ A1-A2

    ā        a, à, á          (P)       A1

    ài        yêu, thích (VS) A1

安靜 ānjìng          yên tĩnh          (VS) A1

B        

    ba       nhé, hả?          (P)       A1

    bā        tám (Det) A1

  •     bǎ        trợ từ xử lý, cái ( dao, dù…)       (Prep)         A1

爸爸 bàba cha        (N)      A1

    bǎi       trăm (Det) A1

百貨公司      bǎihuògōngsī             Công ty bách hóa, TTTM    (N)      A1

白色 báisè màu trắng (N) A1

  •     bān Chuyến ( xe, máy bay )       (M) A1

    bān lớp         (N)      A1

    bān dời         (VA) A1

    bàn nửa,rưỡi            (Det) A1

    bāng giúp (VA) A1

辦公室      bàngōngshì             văn phòng (N)           A1

棒球 bàngqiú          bóng chày (N)           A1

包子 bāozi bánh bao (N) A1

報紙 bàozhǐ         báo (N)         A1

  •     bēi       ly        (M) A1
  •     bèi       bị, được          (Prep)         A1

北邊 běi biān         hướng Bắc (N)          A1

杯子 bēizi cái ly           (N)      A1

  •     běn cuốn (M) A1

本子 běnzi tập        (N)      A1

  •     bǐ        so sánh          (Prep)         A1

    bǐ        bút, viết          (N)      A1

別的 biéde cái khác           (Det) A1

  • bǐjiào khá là, …hơn            (Adv)         A1

比賽 bǐsài trận đấu           (N)      A1

比賽 bǐsài thi đấu           (VA) A1

不客氣      búkèqì          đừng khách sáo A1

  •     bù        đừng (Adv)           A1

不好意思      bùhǎoyìsi ngại A1

C        

  •     cái       mới ( sớm )           (Adv)         A1

    cài       món ăn, rau            (N)      A1

參加 cānjiā          tham gia         (VA) A1

餐廳 cāntīng          nhà hàng (N)           A1

飯館 fànguǎn

    chá trà          (N)      A1

    cháng         dài       (VS) A1

  • chángcháng            thường          (Adv)         A1

唱歌 chànggē         ca hát          (VA) A1

    chǎo ồn, làm ồn (VS) A1

  • () chē(zi)         xe       (N)      A1

車站 chēzhàn         trạm xe          (N)      A1

成績 chéngjī          thành tích (N)           A1

    chī       ăn        (VA) A1

吃飽 chībǎo         ăn no (VS) A1

吃飯 chīfàn         ăn cơm         (VA) A1

穿     chuān         mặc (VA) A1

    chuán         thuyền          (N)      A1

    chuāng         cửa sổ          (N)      A1

    chuáng         giường          (N)      A1

廚房 chúfáng          nhà bếp         (N)      A1

出國 chūguó          đi nước ngoài            (VA) A1

出來 chūlái          ra        (VA) A1

出去 chūqù          đi ra (VA) A1

春天 chūntiān        mùa xuân (N)           A1

  •     cì       lần       (M) A1
  •     cóng từ          (Prep)         A1

    cuò sai, nhầm (VS) A1

D         

    dǎ        đánh (VA) A1

打電話      dǎdiànhuà gọi điện thoại     (VA) A1

打開 dǎkāi mở ra           (VA) A1

    dà       lớn      (VS) A1

大家 dàjiā mọi người (N) A1

大樓 dàlóu nhà lầu          (N)      A1

大樓 dàngāo          bánh kem (N)           A1

  • dāngrán          đương nhiên            (Adv)         A1

    dào đến, tới            (VA) A1

大學 dàxué         đại học         (N)      A1

    de       trợ từ sở hữu, nhấn mạnh    (P)       A1

    de       trợ từ bổ ngữ trình độ (P)    A1

    děng chờ, đợi            (VA) A1

    dì        thứ tự         (Det) A1

  • () diǎn(zhōng)             (M) A1

電話 diànhuà         điện thoại (N)           A1

電腦 diànnǎo          máy vi tính            (N)      A1

電視()       diànshì(jī) Tivi (N)            A1

電影 diànyǐng        phim (N)        A1

電影院      diànyǐngyuàn            rạp chiếu phim (N) A1

弟弟 dìdi em trai            (N)      A1

地方 dìfāng          nơi      (N)      A1

地上 dìshàng         dưới đất, trên mặt đất (N)   A1

地圖 dìtú bản đồ           (N)      A1

東邊 dōngbiān hướng Đông    (N)      A1

冬天 dōngtiān mùa đông (N)    A1

東西 dōngxī          đồ        (N)      A1

    dǒng hiểu (VS) A1

  •     dōu đều (Adv) A1

    duì      đúng, đối với            (VS) A1

對不起      duìbùqǐ          xin lỗi           A1

對面 duìmiàn          đối diện          (N)      A1

  •     duō nhiều lên (Adv)    A1

    duō nhiều (VS) A1

  • duōshǎo         bao nhiêu (Adv) A1

肚子 dùzǐ bụng (N)           A1

E        

    è        đói      (VS) A1

    èr        hai       (Det) A1

  • érzi con trai ( của ai )    (N)      A1

F         

    fàn      cơm, bữa ăn           (N)      A1

    fàng để, đặt           (VA) A1

方便 fāngbiàn        tiện lợi          (VS) A1

房間 fángjiān         phòng          (N)      A1

房子 fángzi          nhà (N)         A1

  • fēicháng         vô cùng          (Adv)         A1

飛機 fēijī máy bay           (N)      A1

機場 jīchǎng          sân bay          (N)      A1

  • fēnzhōng phút (M) A1
  •     fēng bức ( thư ) (M) A1

    fēng gió         (N)      A1

風景 fēngjǐng         phong cảnh            (N)      A1

附近 fùjìn gần đây, ở gần (N)      A1

G         

乾淨 gānjìng          sạch sẽ          (VS) A1

感冒 gǎnmào          cảm (VS) A1

    gāo cao        (VS) A1

高興 gāoxìng          vui      (VS) A1

告訴 gàosù         nói cho biết           (VA) A1

  •     gè       lượng từ: cái, người… (M) A1

哥哥 gēge anh trai            (N)      A1

    gěi       cho (VA) A1

  •     gēn cùng, và            (Conj)         A1
  •     gèng còn…hơn nữa (Adv)         A1

公共汽車      gōnggòng qìchē xe buýt     (N)      A1

公車 gōngchē

功課 gōngkè          bài tập về nhà, học hành     (N)      A1

公司 gōngsī         công ty          (N)      A1

公寓 gōngyù          chung cư        (N)      A1

公園 gōngyuán công viên (N)     A1

工作 gōngzuò         công việc (N)          A1

    gǒu chó (N)           A1

    guān đóng (VA) A1

    guì       mắc tiền         (VS) A1

    guò …qua (P)         A1

    guò đi qua            (VA) A1

國家 guójiā          nước, đất nước (N) A1

H         

孩子 háizi con, trẻ           (N)      A1

海邊 hǎibiān          bãi biển         (N)      A1

  • háishì         hay là         (Conj)         A1

寒假 hánjià         nghỉ đông (N)           A1

  •     hǎo rất          (Adv)         A1

    hǎo tốt          (VS) A1

好吃 hǎochī         ăn ngon          (VS) A1

  • hǎoxiàng hình như (Adv)         A1

好玩 hǎowán         chơi vui          (VS) A1

  •     hào số, ngày            (M) A1

號碼 hàomǎ         số       (N)      A1

    hē       uống (VA) A1

  •     hé        và        (Conj)         A1
  •     hěn rất          (Adv)         A1

紅色 hóngsè         màu đỏ          (N)      A1

後面 hòumiàn        phía sau          (N)      A1

  • () huā(er)        bông hoa (N)           A1

    huà tranh (N)           A1

畫畫 Huà huà         vẽ tranh          (VA) A1

    huài xấu, hư           (VS) A1

    huàn đổi         (VA) A1

黃色 huángsè         màu vàng (N)           A1

歡迎 huānyíng hoan nghênh     (VS) A1

華語/華文 huáyǔ / huáwén tiếng Hoa (N)      A1

回家 huíjiā          về nhà         (VA) A1

回來 huílái          quay lại         (VA) A1

回去 huíqù          đi về (VA) A1

    huì      biết, sẽ          (VS) A1

活動 huódòng        hoạt động, chương trình    (N)      A1

火車 huǒchē         xe lửa         (N)      A1

J       

    jǐ       mấy, vài         (Det) A1

    jì       gửi       (VA) A1

    jiā        thêm, cộng (VA) A1

    jiā        nhà, gia đình            (N)      A1

家人 jiārén         người nhà (N)          A1

  •     jiān căn ( phòng ) (M) A1
  •     jiàn chiếc ( áo ) (M) A1

健康 jiànkāng         khỏe mạnh (VS) A1

見面 jiànmiàn        gặp mặt         (VA) A1

    jiǎo chân (N)          A1

腳踏車      jiǎotàchē        xe đạp         (N)      A1

自行車      zìxíngchē            

    jiào tên là, được gọi là    (VA) A1

教室 jiàoshì         phòng học (N)           A1

記得 jìdé nhớ (VS) A1

    jiē        đón (VA) A1

結束 jiéshù         kết thúc         (VS) A1

介紹 jièshào         giới thiệu (VA) A1

今年 jīnnián          năm nay         (N)      A1

今天 jīntiān          hôm nay         (N)      A1

    jìn       gần (VS) A1

jìnbù tiến bộ            (VS) A1

進來 jìnlái đi vào            (VA) A1

進去 jìnqù đi vô (VA) A1

    jiǔ       chín (Det) A1

    jiǔ       lâu       (VS) A1

    jiǔ       rượu (N)        A1

  •     jiù       thì       (Adv)         A1

    jiù       cũ       (VS) A1

覺得 juédé cảm thấy         (VS) A1

K         

咖啡 kāfēi cà phê            (N)      A1

    kāi       lái, mở          (VA) A1

開車 kāichē          lái xe         (VA) A1

開始 kāishǐ         bắt đầu         (VS) A1

    kàn xem (VA) A1

考試 kǎoshì         kì thi (N)        A1

考試 kǎoshì         thi       (VA) A1

卡片 kǎpiàn          thiệp (N)        A1

可樂 kělè coca (N)           A1

  • kěnéng         có thể, có lẽ            (Adv)         A1
  • kěshì nhưng           (Conj)         A1
  • kěyǐ có thể, được (Adv)         A1

    kè       bài, khóa học            (N)      A1

客廳 kètīng          phòng khách             (N)      A1

褲子 kùzi quần (N)           A1

  •     kuài mau (Adv) A1

    kuài nhanh            (VS) A1

  •     kuài đồng, cục, viên, miếng       (M) A1

快樂 kuàilè         vui vẻ         (VS) A1

L        

    lái        đến (VA) A1

籃球 lánqiú          bóng rổ          (N)      A1

老師 lǎoshī         giáo viên (N)           A1

    le       …rồi (P)         A1

    le       đã… (P)        A1

    lèi        mệt (VS) A1

    lěng lạnh (VS) A1

  • ()       lěngqì(jī) máy lạnh (N)    A1

    lí       cách (VA) A1

離開 líkāi rời xa            (VA) A1

裡面 lǐmiàn          bên trong (N)           A1

    liǎng hai         (Det) A1

    liù       sáu      (Det) A1

  •     lóu      lầu       (M) A1

樓上 lóushàng        trên lầu          (N)      A1

樓下 lóuxià          dưới lầu          (N)      A1

    lù        đường, lộ (N)          A1

路口 lùkǒu          giao lộ          (N)      A1

旅行 lǚxíng          du lịch          (VA) A1

綠色 lǜsè màu xanh lá   (N)      A1

M        

    ma       trợ từ nghi vấn (P)  A1

媽媽 māma         mẹ       (N)      A1

    mǎi mua (VA) A1

    mài bán (VA) A1

    máng bận (VS) A1

    māo mèo (N)           A1

  •     máo lông (M) A1

    měi mỗi (Det) A1

美國 měiguó          nước Mỹ        (N)      A1

  •     méi đã không, không có    (Adv)         A1
  • () méi(yǒu) không, không có      (P)       A1

沒關係      méiguānxì không sao (VS) A1

沒問題      méiwèntí        không vấn đề            (VS) A1

妹妹 mèimei          em gái          (N)      A1

    mén cửa        (N)      A1

門口 ménkǒu          ngoài cửa (N)          A1

    miàn mì          (N)      A1

麵包 miànbāo         bánh mì          (N)      A1

明年 míngnián năm tới (N)      A1

明天 míngtiān        ngày mai (N)           A1

名字 míngzì         tên       (N)      A1

N         

    ná       lấy       (VA) A1

哪裡/       nǎlǐ/er          đâu (N)         A1

那裡/       nàlǐ/er         chỗ đó         (N)      A1

那些 nàxiē những thứ đó             (Det) A1

    nán khó (VS) A1

() nán(biān) phía nam (N)      A1

男孩 nánhái         con trai, cậu bé (N) A1

男生 nánshēng con trai   (N)      A1

    ne       trợ từ ngữ khí: thì sao? Nè? (P)      A1

  •     néng có thể            (Adv)         A1

    nǐ        bạn (N)         A1

你們 nǐmen         các bạn          (N)      A1

    nián năm (N)           A1

    nín      ngài, ông, bà, anh, chị (N)   A1

niúnǎi          sữa bò         (N)      A1

女兒 nǚér con gái ( của ai ) (N)   A1

女孩 nǚhái          con gái, cô bé            (N)      A1

女生 nǚshēng         con gái          (N)      A1

P         

跑步 pǎobù          chạy bộ         (VA) A1

朋友 péngyǒu         bạn bè         (N)      A1

便宜 piányi          rẻ tiền          (VS) A1

    piào vé          (N)      A1

漂亮 piāoliàng xinh đẹp (VS) A1

皮包 píbāo túi xách           (N)      A1

  •     píng chai (M) A1

Q         

    qī        7        (Det) A1

    qí        chạy xe 2 bánh (VA) A1

    qiān ngàn (Det) A1

    qián tiền (N)           A1

前面 qiánmiàn phía trước (N)   A1

錢包 qiánbāo         ví tiền          (N)      A1

起床 qǐchuáng        thức dậy         (VA) A1

    qǐng mời, xin            (VA) A1

請問 qǐngwèn         xin hỏi           A1

    qiú      bóng,banh (N)           A1

秋天 qiūtiān          mùa thu          (N)      A1

    qù        đi        (VA) A1

去年 qùnián          năm ngoái (N)           A1

R        

    rè        nóng (VS) A1

熱狗 règǒu          hotdog          (N)      A1

熱鬧 rènào náo nhiệt (VS) A1

    rén      người          (N)      A1

認識 rènshi         quen biết, nhận ra (VS) A1

日本 rìběn Nhật bản          (N)      A1

容易 róngyì         dễ       (VS) A1

    ròu      thịt      (N)      A1

S         

    sān      3        (Det) A1

    sǎn      dù        (N)      A1

    shān núi         (N)      A1

    shàng          lên, trên          (VA) A1

上面 shàng miàn            phía trên         (N)      A1

上班 shàngbān vào làm, đi làm (VA) A1

商店 shāngdiàn cửa hàng (N)      A1

上課 shàngkè          lên lớp          (VA) A1

上網 shàngwǎng            lên mạng        (VA) A1

上午 shàngwǔ        buổi sáng (N)          A1

    shǎo ít          (VS) A1

    shéi ai          (N)      A1

生病 shēngbìng bị bệnh   (VS) A1

生日 shēngrì         sinh nhật        (N)      A1

身體 shēntǐ         cơ thể, sức khỏe (N) A1

什麼 shénme          gì, cái gì         (Det) A1

    shí       10        (Det) A1

時候 shíhòu         lúc, khi          (N)      A1

時間 shíjiān         thời gian         (N)      A1

時鐘 shízhōng        đồng hồ          (N)      A1

    shì       là, phải         (VA) A1

收到 shōudào         nhận được (VA) A1

    shǒu tay         (N)      A1

手機 shǒujī          điện thoại di động (N)      A1

    shū sách (N)           A1

書包 shūbāo         cặp đựng sách           (N)      A1

舒服 shūfú dễ chịu          (VS) A1

暑假 shǔjià         nghỉ hè         (N)      A1

    shù cây         (N)      A1

  •     shuāng          đôi( giày, tay ) (M) A1

    shuǐ nước (N)          A1

水果 shuǐguǒ          trái cây          (N)      A1

睡覺 shuìjiào         ngủ (VA) A1

    shuō nói         (VA) A1

說話 shuōhuà         nói chuyện (VA) A1

    sì       4        (Det) A1

宿舍 sùshè          ký túc xá (N)           A1

  •     suì       tuổi (M) A1

    suàn tính (VA) A1

    sòng tặng, đưa tiễn (VA) A1

  • suǒyǐ cho nên            (Conj)         A1

T        

/ tā/tā anh ấy, cô ấy             (N)      A1

他們/她們 tāmen/tāmen bọn họ          (N)      A1

  •     tài        quá (Adv)            A1

太太 tàitài bà, vợ           (N)      A1

    táng kẹo, đường (N)      A1

特別 tèbié đặc biệt            (VS) A1

    tī       đá        (VA) A1

  •     tiān ngày (M) A1

    tiān ngày, trời (N) A1

天氣 tiānqì          thời tiết         (N)      A1

跳舞 tiàowǔ          nhảy múa (VA) A1

    tīng nghe (VA) A1

    tòng đau (VS) A1

同學 tóngxué          bạn học         (N)      A1

    tóu      đầu (N)         A1

圖片 túpiàn          hình (N)        A1

圖書館      túshūguǎn thư viện   (N)      A1

W         

外面 wàimiàn         bên ngoài (N)           A1

    wán hết, xong (VS) A1

() wán(er)         chơi (VA) A1

    wǎn cái chén, cái tô (N)     A1

  •     wǎn chén, tô             (M) A1

晚安 wǎnān         ngủ ngon (VS) A1

晚餐/晚飯 wǎncān/wǎnfàn cơm tối      (N)      A1

晚上 wǎnshàng buổi tối (N)      A1

  •     wǎng về phía, hướng về   (Prep)         A1

網球 wǎngqiú         tennis         (N)      A1

網站 wǎngzhàn website, trang web        (N)      A1

    wàng quên (VS) A1

    wéi alo         (VS) A1

  •     wèi      Vị (anh, chị, ông, bà) (M) A1
  •      wèishénme           tại sao          (Adv)         A1

    wèn hỏi        (VA) A1

問題 wèntí vấn đề, câu hỏi (N)  A1

    wǒ       tôi       (N)      A1

我們 wǒmen         chúng ta, chúng tôi   (N)      A1

    wǔ       5        (Det) A1

午餐/午飯 wǔcān/wǔfàn cơm trưa        (N)      A1

X         

    xǐ        rửa, tắm          (VA) A1

    xià       xuống          (VA) A1

西邊 xībiān          phía tây         (N)      A1

xiàmiàn         phía dưới (N)          A1

下班 xiàbān          tan ca          (VA) A1

下課 xiàkè tan học           (VS) A1

夏天 xiàtiān          mùa hè          (N)      A1

下午 xiàwǔ         buổi chiều (N)           A1

下雨 xiàyǔ          trời mưa         (VA) A1

  •     xiān trước (Adv) A1

先生 xiānshēng ông, anh, mr     (N)      A1

現在 xiànzài         bây giờ          (N)      A1

    xiǎng          nghĩ, nhớ (VA) A1

    xiàng giống           (VA) A1

    xiǎo nhỏ (VS) A1

小孩 xiǎohái          con, con nít           (N)      A1

小姐 xiǎojiě          cô, miss          (N)      A1

小時 xiǎoshí          giờ, tiếng đồnghồ (N)      A1

小心 xiǎoxīn          cẩn thận          (VS) A1

鞋子 xiézi giày (N)           A1

    xiě       viết (VA) A1

寫字 xiězì viết chữ           (VA) A1

謝謝 xièxie         cảm ơn         (VS) A1

喜歡 xǐhuān          thích (VS) A1

洗手間      xǐshǒujiān nhà vệ sinh     (N)      A1

廁所 cèsuǒ            

洗衣機      xǐyījī máy giặt           (N)      A1

洗澡 xǐzǎo tắm (VA) A1

    xīn      mới (VS) A1

新年 xīnnián          năm mới         (N)      A1

    xìn      thư      (N)      A1

信封 xìnfēng          bìa thư          (N)      A1

星期 xīngqí          tuần (N)         A1

星期天星期日        xīngqítiān xīngqírì   chủ nhật         (N)      A1

    xíng ok, được           (VS) A1

    xìng họ          (VA) A1

休息 xiūxí nghỉ ngơi (VA) A1

    xué học (VA) A1

學生 xuéshēng học sinh (N)      A1

學校 xuéxiào         trường học (N)          A1

Y         

眼睛 yǎnjīng          mắt (N)        A1

    yào muốn, cần, phải, sẽ    (VA) A1

    yào thuốc (N)          A1

  •     yě       cũng (Adv)            A1

    yī        1        (Det) A1

醫生 yīshēng         bác sỹ          (N)      A1

一點兒      yìdiǎnr          một ít         (Det) A1

  • yídìng          nhất định (Adv) A1

衣服 yīfú quần áo           (N)      A1

醫院 yīyuàn          bệnh viện (N)           A1

  • yígòng          tổng cộng (Adv) A1

以後 yǐhòu          sau này, sau khi (N) A1

  • yǐjīng đã         (Adv)         A1

以前 yǐqián         trước đây, trướckhi (N)      A1

椅子 yǐzi ghế (N)           A1

  • yìqǐ cùng nhau (Adv)    A1

一些 yìxiē một vài            (Det) A1

一樣 yíyàng          giống nhau (VS) A1

  • yìzhí cứ, hoài, mãi (Adv)         A1

意思 yìsī ý nghĩa            (N)      A1

銀行 yínháng          ngân hàng (N)           A1

  • yīnwèi         bởi vì          (Conj)         A1

音樂 yīnyuè          âm nhạc          (N)      A1

英國 yīngguó          Anh Quốc (N)          A1

英文 yīngwén         tiếng Anh (N)           A1

郵局 yóujú          bưu điện         (N)      A1

郵票 yóupiào          tem thư          (N)      A1

游泳 yóuyǒng        bơi      (VA) A1

游泳池      yóuyǒngchí            hồ bơi          (N)      A1

    yǒu có          (VA) A1

  • ()       yǒudiǎn(er)             hơi hơi         (Adv)         A1

有空 yǒukòng        rảnh (VS) A1

  •      yǒushíhòu có khi, có lúc      (Adv)         A1

有意思      yǒuyìsī          thú vị          (VS) A1

  •     yòu lại, nữa           (Adv)         A1

右邊) yòubiān         bên phải         (N)      A1

    yòng dùng, xài (VA) A1

    yú        cá       (N)      A1

  •     yuán đồng ( đơn vị tiền TQ )       (M) A1

    yuǎn xa         (VS) A1

    yuè tháng             (N)      A1

運動 yùndòng        vận động, thể thao (N)      A1

運動 yùndòng        vận động, tập thể dục (VA) A1

雨天 yǔtiān          ngày mưa (N)          A1

Z        

  •     zài       thêm, tiếp (Adv) A1
  •     zài       đang (Adv)            A1
  •     zài       ở, lúc         (Prep)         A1

再見 zàijiàn         tạm biệt          (VA) A1

    zǎo sớm (VS) A1

早餐 zǎocān          cơm sáng (N)          A1

早飯 zǎofàn                   

早上 zǎoshàng buổi sáng (N)   A1

  • zěnme         sao? (Adv)           A1

怎麼      zěnme bàn làm sao? Tính sao?        A1

怎麼了      zěnme le         bị sao rồi?            A1

怎麼樣      zěnmeyàng           như thế nào? A1

    zhàn trạm, bến (N) A1

    zhàn đứng (VA) A1

  •     zhāng         tờ, tấm          (M) A1

    zhǎo tìm         (VA) A1

找到 zhǎodào         tìm được         (VA) A1

照片 zhàopiàn        hình chụp (N)           A1

照相 zhàoxiàng chụp hình (VA) A1

照相機      zhàoxiàngjī            máy ảnh         (N)      A1

這裡/       zhèlǐ/er         chỗ này         (N)      A1

這些 zhèxiē         những thứ này           (Det) A1

    zhǐ       giấy (N)         A1

  •     zhī       cây ( viết ) (M) A1
  •     zhī       con ( chó, mèo ) (M) A1

知道 zhīdào         biết (VS) A1

中國 zhōngguó Trung Quốc    (N)      A1

中文 zhōngwén tiếng Trung   (N)      A1

中午 zhōngwǔ buổi trưa (N)      A1

重要 zhòngyào quan trọng (VS) A1

週末 zhōumò          cuối tuần (N)           A1

    zhù sống, ở            (VA) A1

桌子 zhuōzi         cái bàn           (N)      A1

自己 zìjǐ      tự mình         (N)      A1

姊姊/姐姐 jiějie chị gái (N)      A1

    zǒu đi          (VA) A1

走路 zǒulù          đi bộ (VA) A1

足球 zúqiú          bóng đá          (N)      A1

  •     zuì       nhất (Adv)            A1
  • zuìjìn          dạo này,gần nhất (Adv)   A1

昨天 zuótiān          hôm qua         (N)      A1

() zuǒbiān         bên trái          (N)      A1

    zuò ngồi (VA) A1

    zuò làm (VA) A1

做飯 zuòfàn         làm cơm         (VA) A1

做完 zuòwán          làm xong (VA) A1

A         

阿姨 āyí      dì        (N)      A2

    ǎi        thấp (VS) A2

安全 ānquán          an toàn          (VS) A2

B        

    bái       trắng (VS) A2

辦法 bànfǎ          biện pháp, cách (N) A2

    bàng giỏi, tuyệt (VS) A2

幫忙 bāngmáng giúp đỡ (VA) A2

  •     bāo gói, bao             (M) A2

    bào ôm, bòng (VA) A2

  • bìxū cần phải           (Adv)         A2

() biān(er)        bên, cạnh (N)          A2

  •     biàn lần, bận            (M) A2

    biǎo đồng hồ            (N)      A2

  •     bié       đừng (Adv)           A2

別人 biérén         người khác (N)          A2

餅乾 bǐnggān          bánh quy (N)           A2

冰箱 bīngxiāng tủ lạnh (N)      A2

    bìng bệnh (N)           A2

病人 bìngrén          người bệnh            (N)      A2

不錯 búcuò         khá, không tệ            (VS) A2

  • búdàn         không những            (Conj)         A2
  •      bùyídìng        không nhất định (Adv)    A2
  • búyòng          không cần (Adv) A2

C        

    cā       lau, chùi         (VA) A2

    cāi       đoán (VA) A2

  •     cái       mới, vừa mới            (Adv)         A2

菜單 càidān         menu, thực đơn (N) A2

cānzhuō         bàn ăn         (N)      A2

    cǎo cỏ          (N)      A2

草地 cǎodì bãi cỏ           (N)      A2

  • () chā(zi)        cái nĩa         (N)      A2

超級市場      chāojí shìchǎng siêu thị    (N)      A2

超市 chāoshì            

城市 chéngshì        thành phố (N)           A2

襯衫 chènshān áo sơ mi (N)      A2

遲到 chídào         đến muộn (VS) A2

chuānghù cửa sổ   (N)      A2

    chuī thổi (VA) A2

聰明 cōngmíng thông minh    (VS) A2

從前 cóngqián hồi trước (N)      A2

D         

    dài       mang, dắt (VA) A2

    dài       đeo, đội          (VA) A2

袋子 dàizi túi, bọc            (N)      A2

    dàn trứng (N)          A2

  • dànshì         nhưng mà (Conj) A2
  • () dāo(zi)         con dao         (N)      A2

    dào rót, đổ            (VA) A2

打掃 dǎsǎo          quét (VA) A2

打算 dǎsuàn          dự tính, định            (VA) A2

大聲 dàshēng          lớn tiếng         (VS) A2

大衣 dàyī áo choàng (N)  A2

德國 déguó         nước Đức (N)          A2

    dī        thấp (VS) A2

    diàn tiệm, quán (N) A2

電燈 diàndēng đèn điện (N)      A2

  • () diǎn (er)        ít, tý (M) A2

() diǎn (er)        chấm (N)        A2

點菜 diǎncài         chọn món (VA) A2

點心 diǎnxīn          điểm tâm (N)           A2

    diào rớt         (VS) A2

    dòng động (VA) A2

動物 dòngwù          động vật         (N)      A2

動物園      dòngwùyuán             sở thú         (N)      A2

    dú        đọc, học ở trường (VA) A2

讀書 dúshū         học, đọc sách            (VA) A2

    duǎn ngắn (VS) A2

  •     duǒ đóa ( hoa, mây ) (M) A2

E        

ěrduō          lỗ tai (N)        A2

F         

法國 fǎguó          nước Pháp (N)           A2

飯店 fàndiàn          khách sạn, nhà hàng (N)      A2

方法 fāngfǎ          phương pháp            (N)      A2

放假 fàngjià          được nghỉ (VS) A2

放下 fàngxià          bỏ xuống (VA) A2

發生 fāshēng         xảy ra, phát sinh (VS) A2

發現 fāxiàn         phát hiện (VA) A2

    fēi       bay (VA) A2

父親 fùqīn cha       (N)      A2

服務生      fúwùshēng phục vụ viên   (N)      A2

G         

    gān khô (VS) A2

  • gānggāng mới vừa (Adv)         A2
  •     gěi       cho (Prep)           A2
  •     gēn cùng với           (Prep)         A2

恭喜 gōngxǐ          chúc mừng (VS) A2

工作 gōngzuò         làm việc         (VA) A2

    gòu đủ          (VS) A2

    guà treo (VA) A2

    guāi ngoan            (VS) A2

關上 guānshàng đóng lại (VA) A2

果汁 guǒzhī          nước trái cây           (N)      A2

過來 guòlái          qua đây         (VA) A2

過年 guònián          ăn tết (VA) A2

過去 guòqù          quá khứ          (N)      A2

  • guòqù          đi qua ( bên kia ) (VA) A2

故事 gùshì câu chuyện (N)      A2

H         

  •     hái       vẫn, còn         (Adv)         A2

    hǎi       biển (N)         A2

害怕 hàipà e sợ (VS) A2

漢堡 hànbǎo          hamburger (N)          A2

韓國 hánguó          Hàn Quốc (N)          A2

漢語 hànyǔ          tiếng Hán (N)          A2

漢字 hànzì chữ Hán           (N)      A2

好看 hǎokàn          xinh đẹp         (VS) A2

    hé        sông (N)         A2

盒子 hézi cái hộp           (N)      A2

    hēi       đen (VS) A2

黑色 hēisè màu đen           (N)      A2

    hóng đỏ          (VS) A2

紅包 hóngbāo         bao lì xì         (N)      A2

紅茶 hóngchá         hồng trà          (N)      A2

紅綠燈      hónglǜdēng            đèn xanh đỏ            (N)      A2

後來 hòulái          về sau         (N)      A2

護士 hùshì y tá (N)          A2

畫家 huàjiā         họa sỹ          (N)      A2

    huáng          vàng (VS) A2

花園 huāyuán         vườn hoa (N)           A2

滑雪 huáxuě         trượt tuyết (VA) A2

  •     huì      sẽ       (Adv)         A2

回答 huídá trả lời          (VA) A2

    huó sống (VS) A2

  •     huò hoặc (Conj) A2
  • huòshì         hoặc là          (Conj)         A2

J       

機會 jīhuì cơ hội            (N)      A2

    jì       ghi chép, nhớ            (VA) A2

計程車      jìchéngchē taxi (N) A2

計畫 jìhuà kế hoạch          (N)      A2

計畫 jìhuà dự định, lặp kế hoạch (VA) A2

家庭 jiātíng          gia đình          (N)      A2

簡單 jiǎndān          đơn giản         (VS) A2

  •     jiàn cái ( áo, quần, việc, quà )       (M) A2

講話 jiǎnghuà         nói chuyện (VA) A2

    jiāo dạy (VA) A2

    jiāo giao, nộp (VA) A2

餃子 jiǎozi          há cảo          (N)      A2

結婚 jiéhūn          kết hôn          (VA) A2

節目 jiémù         tiết mục          (N)      A2

解決 jiějué giải quyết (VA) A2

    jiè        mượn, cho mượn (VA) A2

  •     jīn       cân ( 500gr )            (M) A2

經過 jīngguò          trãi qua          (VA) A2

員警 jǐngchá         cảnh sát          (N)      A2

緊張 jǐnzhāng         căng thẳng (VS) A2

  • jiùyào          sắp sửa         (Adv)         A2

決定 juédìng          quyết định (VA) A2

句子 jùzi câu        (N)      A2

K         

開始 kāishǐ         bắt đầu         (VA) A2

開水 kāishuǐ         nước chín (N)           A2

開心 kāixīn          vui vẻ         (VS) A2

開學 kāixué         vào học         (VS) A2

看到 kàndào         nhìn được (VA) A2

看見 kànjiàn         nhìn thấy (VA) A2

    kǎo nướng, quay   (VA) A2

  •     kē        cây ( thông, táo, lê ) (M) A2

科學 kēxué         khoa học        (N)      A2

    kě        khát (VS) A2

可愛 kěài dễ thương (VS) A2

課本 kèběn          sách giáo khoa (N) A2

客氣 kèqì khách sáo (VS) A2

客人 kèrén          khách         (N)      A2

課文 kèwén         bài học         (N)      A2

空氣 kōngqì          không khí (N)           A2

  •     kǒu miệng, ngụm (M) A2

    kū        khóc (VA) A2

    kǔ        khổ (VS) A2

  •     kuài đồng, miếng, cục    (M) A2

筷子 kuàizi         đũa (N)         A2

L        

    lā        kéo (VA) A2

    lán       xanh lam        (VS) A2

藍色 lánsè màu xanh lam (N)      A2

    lǎo       già, cũ         (VS) A2

老人 lǎorén          người già (N)          A2

    lǐ       trong, bên trong (N) A2

裡邊 lǐbiān          bên trong (N)           A2

禮物 lǐwù quà (N)           A2

    liǎn mặt (N)           A2

練習 liànxí          luyện tập (VA) A2

    liáng lạnh, nguội (VS) A2

涼快 liángkuài mát mẻ (VS) A2

    liàng sáng (VS) A2

  •     liàng chiếc ( xe ) (M) A2

聊天 liáotiān          trò chuyện (VA) A2

    líng 0, lẻ (Det) A2

    liú       lưu, để lại, ở lại (VA) A2

    lóu      lầu, tầng lầu            (N)      A2

旅遊 lǚyóu          du lịch          (VA) A2

    lǜ        xanh lục         (VS) A2

    luàn loạn, bậy          (VS) A2

路上 lùshàng         trên đường (N)          A2

M        

麻煩 máfán         phiền phức (N)          A2

麻煩 máfán         làm phiền (VS) A2

    mǎ       ngựa (N)        A2

  • mǎshàng        lặp tức         (Adv)         A2

    màn chậm (VS) A2

毛衣 máoyī          áo len         (N)      A2

帽子 màozi         nón (N)        A2

    měi đẹp (VS) A2

美麗 měilì xinh đẹp           (VS) A2

摩托車      mótuōchē xe máy (N)      A2

機車 jīchē          

木頭 mùtóu          gỗ        (N)      A2

N         

    nǎ        nào (Det) A2

那邊 nàbiān          bên đó          (N)      A2

  • Nàme         vậy, như vậy           (Adv)         A2

那樣 nà yàng

奶奶 nǎinai          bà nội         (N)      A2

難過 nánguò          buồn (VA) A2

年紀 niánjì          tuổi tác         (N)      A2

年輕 niánqīng        trẻ tuổi         (VS) A2

    niàn đọc, học            (VA) A2

小鳥 xiăo niǎo chim (N) A2

努力 nǔlì nổ lực, cố gắng (VS) A2

暖和 nuǎnhuo        ấm áp         (VS) A2

P         

    pá        leo, trèo          (VA) A2

爬山 páshān          leo núi          (VA) A2

    pà       sợ       (VS) A2

    pāi       chụp hình, vỗ            (VA) A2

  •     pán dĩa, đĩa, mâm (M) A2

盤子 pánzi cái dĩa           (N)      A2

旁邊 pángbiān bênh cạnh (N)   A2

    pàng mập (VS) A2

    pǎo chạy (VA) A2

  •     piàn miếng, lát, mãnh (M) A2

蘋果 píngguǒ          táo       (N)      A2

瓶子 píngzi         cái chai,cái bình (N) A2

    pò        bễ, vỡ         (VS) A2

Q                

奇怪 qíguài          kì cục         (VS) A2

汽水 qìshuǐ         nước có ga (N)          A2

    qǐ        dậy, lên         (VA) A2

起來 qǐlái dậy, mọc          (VA) A2

汽車 qìchē xe hơi          (N)      A2

鉛筆 qiānbǐ         bút chì, viết chì (N) A2

前天 qiántiān          hôm kia          (N)      A2

    qiáng tường           (N)      A2

    qiáo cầu        (N)      A2

巧克力      qiǎokèlì          sô cô la          (N)      A2

    qīn      hôn, ruột thịt           (VA) A2

    qīng nhẹ (VS) A2

清楚 qīngchǔ          rõ ràng         (VS) A2

晴天 qíngtiān          trời nắng        (N)      A2

請客 qǐngkè         mời khách, khao, bao (VA) A2

慶祝 qìngzhù          chúc mừng, ăn mừng (VA) A2

全部 quánbù          toàn bộ          (Det) A2

裙子 qúnzi cái váy, đầm            (N)      A2

R        

  • ránhòu          sau đó          (Adv)         A2
  •     ràng để, nhường, kêu,bảo   (Prep)         A2

認為 rènwéi         cho rằng         (VA) A2

認真 rènzhēn          nghiêm túc            (VS) A2

    rì       ngày (N)         A2

日子 rìzi      ngày ( lễ ) (N)          A2

  • rúguǒ         nếu (Conj)            A2

S         

森林 sēnlín         rừng rậm        (N)      A2

沙發 shāfā ghế salon (N)            A2

上來 shànglái         lên đây          (VA) A2

上去 shàngqù         đi lên đó (VA) A2

上學 shàngxué đi học ở trường (VA) A2

生活 shēnghuó cuộc sống (N)   A2

生活 shēnghuó sinh sống (VA) A2

生氣 shēngqì         giận (VS) A2

聲音 shēngyīn âm thanh (N)    A2

    shì       việc (N)        A2

    shì       thử      (VA) A2

市場 shìchǎng        chợ (N)        A2

世界 shìjiè thế giới           (N)      A2

事情 shìqíng          sự việc          (N)      A2

石頭 shítóu         đá        (N)      A2

食物 shíwù         thức ăn         (N)      A2

手套 shǒutào          găng tay         (N)      A2

    shòu ốm         (VS) A2

shūzhuō         bàn đọc sách            (N)      A2

    shǔ đếm (VA) A2

刷牙 shuāyá          đánh răng (VA) A2

    shuì ngủ (VA) A2

    suān chua (VS) A2

  • suīrán         tuy      (Conj)         A2

隨便 suíbiàn         tùy, tùy tiện           (VS) A2

所有 suǒyǒu          tất cả (Det) A2

T        

    tán       trò chuyện (VA) A2

    tāng canh (N)          A2

湯匙 tāngchí         muỗng canh            (N)      A2

討厭 tǎoyàn          ghét, thấy ghét          (VS) A2

  •     tào       bộ ( tem, quần áo ) (M) A2

    téng đau, nhức (VS) A2

  • tiāntiān          ngày ngày (Adv) A2

    tián ngọt (VS) A2

  •     tiáo con (cá, rắn), cái (quần, váy)        (M) A2

    tiào nhảy (VA) A2

聽見 tīngjiàn          nghe thấy (VA) A2

tīngshuō         nghe nói         (VA) A2

    tíng dừng (VS) A2

停車 tíngchē         dừng xe          (VA) A2

通知 tōngzhī          thông báo (N)           A2

通知 tōngzhī          thông báo (VA) A2

    tōu      trộm (VA) A2

頭髮 tóufǎ tóc        (N)      A2

    tuī       đẩy (VA) A2

    tuǐ       chân, đùi (N)           A2

W         

外套 wàitào          áo khoác (N)           A2

危險 wéixiǎn          nguy hiểm (VS) A2

味道 wèidào         mùi vị          (N)      A2

無聊 wúliáo         chán, buồn chán (VS) A2

X         

西瓜 xīguā dưa hấu          (N)      A2

希望 xīwàng         hi vọng          (VS) A2

習慣 xíguàn          thói quen, quen (N) A2

需要 xūyào         cần thiết         (VS) A2

許多 xǔduō          rất nhiều        (Det) A2

下來 xiàlái xuống đây (VA) A2

下去 xiàqù đi xuống          (VA) A2

下雪 xiàxuě         trời tuyết (VA) A2

    xiāng thơm (VS) A2

鄉下 xiāngxià         dưới quê         (N)      A2

相信 xiāngxìn        tin tưởng        (VS) A2

箱子 xiāngzi          vali (N)        A2

  •     xiàng hướng về (Prep)   A2

消息 xiāoxí          tin tức          (N)      A2

xiǎoshuō tiểu thuyết (N)    A2

xiǎotōu          kẻ trộm          (N)      A2

小學 xiǎoxué          tiểu học         (N)      A2

    xiào cười (VA) A2

笑話 xiàohuà         chuyện cười           (N)      A2

校長 xiàozhǎng hiệu trưởng     (N)      A2

    xīn      tim      (N)      A2

辛苦 xīnkǔ          cực khổ          (VS) A2

新聞 xīnwén         tin tức, thời sự           (N)      A2

星星 xīngxīng        ngôi sao         (N)      A2

興趣 xìngqù          sở thích, hứng thú   (N)      A2

學習 xuéxí học tập          (VA) A2

    xuě tuyết (N)           A2

Y         

牙刷 yáshuā          bàn chải đánh răng (N)      A2

顏色 yánsè         màu sắc         (N)      A2

眼鏡 yǎnjìng          mắt kính         (N)      A2

鑰匙 yàoshí         chìa khóa (N)          A2

  • yàoshì         nếu như          (Conj)         A2

    yáng con dê            (N)      A2

樣子 yàngzi         kiểu dáng, dáng vẻ (N)      A2

  • yěxǔ có lẻ (Adv) A2

爺爺 yéye ông nội           (N)      A2

一半 yíbàn 1 nửa (Det) A2

  • yìbiān          vừa…vừa…           (Adv)         A2

一會兒      yíhuìér          một hồi, tý nữa (N) A2

飲料 yǐnliào          thức uống (N)           A2

陰天 yīntiān          trời âm u        (N)      A2

  • yīnggāi          nên (Adv)            A2
  • yǒngyuǎn mãi mãi   (Adv)         A2

有趣 yǒuqù          thú vị          (VS) A2

有用 yǒuyòng        hữu dụng (VS) A2

  •     yòu vừa…vừa… (Conj)         A2

    yǔ        mưa (N)        A2

    yuán tròn (VS) A2

  • yuánlái          hóa ra, thì ra            (Adv)         A2

院子 yuànzi          sân      (N)      A2

願意 yuànyì          chịu (VS) A2

    yuē hẹn (VA) A2

  •      yuèláiyuè ngày càng (Adv)         A2

月亮 yuèliàng         mặt trăng (N)          A2

語法 yǔfǎ ngữ pháp (N)  A2

語言 yǔyán          ngôn ngữ (N)          A2

    yún mây (N)           A2

Z        

    zāng dơ, bẩn            (VS) A2

zhájī gà rán            (N)      A2

  •     zhāng         tấm, tờ, miếng           (M) A2

著急 zhāojí         sốt ruột          (VS) A2

    zhe      vẫn đang, có            (P)       A2

這邊 zhèbiān          bên này          (N)      A2

  • zhème         như vậy          (Adv)         A2

這樣 zhèyàng

  •     zhēn thật là           (Adv)         A2

    zhēn thật (VS) A2

  • zhèngzài đang (Adv)     A2
  •     zhī       cây ( bút ) (M) A2
  •     zhī       con ( chó, mèo ) (M) A2
  •     zhǐ       chỉ       (Adv)         A2
  • zhǐhǎo         chỉ đành, đành phải (Adv)         A2

中間 zhōngjiān ở giữa (N)      A2

鐘頭 zhōngtóu tiếng đồng hồ     (N)      A2

中心 zhōngxīn trung tâm (N)   A2

  •     zhǒng          loại (M) A2

    zhòng         trồng (VA) A2

    zhū heo (N)           A2

    zhǔ nấu (VA) A2

    zhù chúc (VA) A2

  •     zhuāng         đựng, lắp ( máy ) (VA) A2

準備 zhǔnbèi          chuẩn bị         (VA) A2

注意 zhùyì chú ý (VS) A2

    zì       chữ (N)        A2

  • zǒngshì         luôn, cứ luôn            (Adv)         A2

    zū        thuê (VA) A2

嘴巴 zuǐbā cái miệng (N)           A2

做菜 zuòcài         làm đồ ăn (VA) A2

作業 zuòyè         bài tập về nhà            (N)      A2

Xem thêm>> Khoá Ôn luyện thi HSK chất lượng cao tại Hải Phòng

Học tiếng Trung online cùng Tomato

Còn nhiều nội dung tiếng Trung bổ ích nữa đang chờ các bạn khám phá, cùng tìm hiểu trong các bài viết tiếp theo của trung tâm ngoại ngữ Tomato. Theo dõi thêm các khóa học tiếng Trung online chất lượng của Tomato để đạt những mục tiêu mới trong hành trình chinh phục tiếng Trung.

Tham khảo: Các video tiếng Trung trên kênh youtube

Nếu bạn đang quan tâm các khóa học tiếng Trung từ sơ cấp đến cao cấp hay trung tâm tiếng Trung Hải Phòng hãy để Tomato đồng hành với bạn. Tomato cung cấp các khóa học offline và online, sử dụng giáo trình tiêu chuẩn và chất lượng đào tạo cao. Tham khảo các khóa học tiếng Trung của Tomato tại đây.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ngoaingutomato.edu.vn

Tel: 0225.628.0123 | 0225.657.2222

Hotline: 0964 299 222

Tin tức mới nhất
Liên kết
0328281281
zalo icon
Đăng ký học