Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản đầy đủ nhất 2023
Cỡ chữ
Tomato Đăng lúc 10:11:06 ngày 22/05/2023 Lượt xem 887
Mục lục
Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản là một phần quan trọng không thể bỏ khi học tiếng Hàn, đặc biệt là những người mới bắt đầu. Ngoài từ vựng thì ngữ pháp cơ bản cũng là phần cần nắm vững nếu muốn giao tiếp thành thạo tiếng Hàn. Trong bài viết dưới đây,trung tâm ngoại ngữ Tomato tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản cho người mới bắt đầu, giúp các bạn học một cách hệ thống và hiệu quả hơn.
Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp là gì?
Người mới bắt đầu học tiếng Hàn sẽ học ngữ pháp sơ cấp. Sơ cấp là cấp độ cơ bản ở tất cả các ngôn ngữ trong đó có tiếng Hàn. Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp là kiến thức cơ bản, nền tảng để học các kiến thức cấp cao hơn. Do đó cần nắm vững ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản ngày từ khi bắt đầu học.
Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản cho người mới bắt đầu
1. N + 은/는 -> S: Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp
Trợ từ chủ ngữ đứng sau danh từ, biến danh từ thành chủ ngữ trong câu.
Danh từ có phụ âm cuối + 은, danh từ không có phụ âm cuối + 는.
Nhấn mạnh vào phần vị ngữ.
Ví dụ: 저는 학생입니다 > Tôi là học sinh
2. N + 을/를 -> O: Tân ngữ
Đứng sau danh từ đóng vai trò tân ngữ trong câu, là đối tượng (người, vật, con vật…) bị chủ ngữ tác động lên.
Đuôi câu phủ định, đứng sau danh từ nhằm phủ định chủ ngữ.
Đuôi câu này có nghĩa là “Không phải là”.
Là đuôi câu kính ngữ cao nhất trong tiếng Hàn, là dạng phủ định của 입니다.
Ví dụ: 저는 베트남 사람이 아닙니다 > Tôi không phải là người Việt Nam
8. N +이/가아니에요 : Không phải là
Đuôi câu phủ định, đứng sau danh từ nhằm phủ định chủ ngữ
Đuôi câu này có nghĩa là “Không phải là”
Là đuôi câu kính ngữ thân thiện trong tiếng Hàn, là dạng phủ định của 예요/이에요
Ví dụ: 이것은 책이 아니에요 > Cái này không phải quyển sách
9. N +하고/와/과+ N: Và, với
Liên từ nối giữa 2 danh từ, để thể hiện sự bổ sung
Được dịch là “Và”
Còn có nghĩa là “với” khi sử dụng trong cấu trúc (Chủ ngữ +은/는 hoặc 이/가 + Đối tượng nào đó + 하고/와/과 + Động từ)
Ví dụ: 저는 친구하고 학교에 가요 -> Tôi đi học với bạn tôi
10. V/A +ㅂ니다/습니다 – Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp
Đuôi câu kính ngữ trang trọng lịch sự nhất cho động từ/tính từ.
Động/tính từ có phụ âm cuối + 습니다.
Động/tính từ không có phụ âm cuối + ㅂ니다.
Ví dụ: 저는 밥을 먹습니다 > Tôi ăn cơm
11. V/A + 아/어/여요
Chia đuôi kính ngữ thân thiện cho Động từ/tính từ.
Mức độ kính ngữ thấp hơn 습니다/ㅂ니다.
Đuôi câu này chia làm 3 trường hợp.
Trường hợp 1: V/A + 아요:
Động tính từ chứa nguyên âm 아 trước 다 và không có phụ âm cuối (patchim) + 요
가다 + 요 > 가요
자다 + 요 > 자요
비싸다 + 요 > 비싸요
Động tính từ chứa nguyên âm 아/오 trước 다 chia với 아요
받다 + 아요 > 받아요
찾다 + 아요 > 찾아요
오다 + 아요 > 오아요 > 와요
보다 + 아요 > 보아요 + 봐요
속다 + 아요 > 속아요
Trường hợp 2: V/A + 어요: Tất cả động tính từ không chứa nguyên âm 아/오 trước 다 chia với 어요
먹다 + 어요 > 먹어요
읽다 + 어요 > 읽어요
주다 + 어요 > 주어요 > 줘요
Trường hợp 3: V/A + 여요. Tất cả động tính từ kết thúc bằng 하다 chia với 어요 và biến đổi thành 해요
사랑하다 + 여요 > 사랑해요
공부하다 + 여요 > 공부해요
Chú ý
Các động tính từ chứa nguyên âm 어,내 trước 다 chỉ chia với 요:
서다 > 서요
지내다 > 지내요
빼다 > 빼요
12. N +에서: Ở, tại, từ
Trợ từ 에서 đứng sau động từ chỉ nơi chốn
N + 에서 được dùng trong 2 ngữ cảnh
Được dịch là “Ở” khi câu kết thúc bằng động từ hành động (không phải động từ di chuyển) như ăn, uống, tập thể dục… để diễn tả nơi mà hành động diễn ra
Ví dụ: 저는 집에서 밥을 먹어요> Tôi ăn cơm ở nhà
Được dịch là “Từ” khi câu kết thúc bằng hành động di chuyển như xuất phát, đến từ, lấy ra…, để diễn tả nơi mà hành động xuất phát: 저는 베트남에서 왔어요 > Tôi đến từ Việt Nam.
13. N +에: Đến, Ở, Vào
Trợ từ 에 đứng sau danh từ chỉ nơi chốn
N + 에 được dùng trong 2 ngữ cảnh
Được dịch là “Đến” khi câu kết thúc bằng động từ chỉ sự di chuyển như đi, đến, đặt… để diễn tả nơi mà hành động hướng đến
Được dịch là “ở” khi câu kết thúc bằng động từ chỉ sự tồn tại 있다/없다 (ở, không ở/ có, không có)
지만 đứng sau động từ/tính từ diễn tả sự đối lập giữa 2 vế
Ngữ pháp này được là “nhưng”
Ví dụ: 한국어가 어렵지만 재미있어요-> Tiếng Hàn khó nhưng thú vị
26. V/A +을/ㄹ까요?: Nha? Nhé?
Đuôi câu hỏi 을/ㄹ까요? diễn tả việc hỏi ý kiến người đối diện về việc gì đó hoặc rủ rê ai làm việc gì đó.
Ngữ pháp này được dịch là “Nha?”, “nhé?”, “không?”
Ví dụ: 내일 영화를 볼까요? -> Ngày mai đi xem phim nha?
27. V/A +네요: Cảm thán
Đuôi câu 네요 diễn tả sự cảm thán của người nói về sự việc, sự vật nào đó
Ví dụ: 오늘 날씨가 덥네요-> Hôm nay thời tiết nóng ghê
28. V/A + (으)시다: Động từ kính ngữ
Kính ngữ hoá động từ, biến động từ thường thành động từ kính ngữ, thể hiện sự tôn trọng của người nói với ngôi thứ 2, ngôi thứ 3 (không dùng cho ngôi thứ 1).
Tương tự việc chuyển đổi từ động từ Ăn > Dùng bữa, Chết > Qua đời…
Động tính từ có phụ âm cuối chia với 으시다, động tính từ không có phụ âm chia với 시다
Ví dụ: 가다-> 가시다: Đi
29. N부터~ N 까지: Từ ~ đến
Ngữ pháp diễn tả khoảng cách thời gian, từ mốc thời gian này đến mốc thời gian khác
부터 là “từ”, 까지 là “đến”
Ví dụ: 월요일부터 금요일까지 한국어를 공부해요 > Tôi học tiếng Hàn từ thứ 2 đến thứ 6
30. N에서~ N까지: Từ - đến – Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp
Ngữ pháp diễn tả khoảng cách địa lý, từ nơi này đến nơi khác
에서 là “từ”, 까지 là “đến”
Ví dụ: 학교에서 도서관까지 걸어요 > Tôi đi bộ từ trường đến thư viện
31. V/A +아/어/여서: Rồi, vì…nên
Ngữ pháp này được dùng trong 2 ngữ cảnh.
Được dịch là “Rồi” khi diễn tả 2 hành động xảy ra theo thứ tự thời gian trước và sau. Ví dụ: 밥을 먹어서 뉴스를 들어요 > Tôi ăn cơm rồi tôi nghe tin tức
Được dịch là “Vì…nên…” để diễn tả nguyên nhân và kết quả, vế trước là nguyên nhân của vế sau. Ví dụ: 비가 와서 학교에 못 가요> Vì trời mưa nên tôi không đi học được
Chú ý: Trước 아/어/여서 không chia quá khứ, và sau 아/어/여서 không chia cầu khiến, mệnh lệnh
32. V/A +을/ㄹ거예요: Sẽ
Ngữ pháp diễn hành động trong tương lai có sự tính toán, dự tính
Động tính từ có phụ âm cuối chia với 을 거예요, động tính từ không có phụ âm cuối chia với ㄹ 거예요
Được dịch là “Sẽ”
Ví dụ: 내년에 결혼할 거예요-> Năm sau tôi sẽ kết hôn
33. V/A +겠다: Sẽ
Ngữ pháp diễn tả thể hiện hành động trong tương lai chưa có sự tính toán lâu dài nhưng có sự quyết tâm của người nói.
Được dịch là “Sẽ”.
Ví dụ: 열심히 공부하겠습니다! -> Tôi sẽ học chăm chỉ.
34. V +지말다: Đừng
Đuôi câu thể hiện sự ngăn cản của người nói với người đối diện
Được dịch là “Đừng”
Ví dụ: 이런거를 먹지 마세요 > Bạn đừng ăn thứ này nữa
35. V +아/어/야되다: Phải
Ngữ pháp diễn tả việc mà chủ ngữ phải làm
Được dịch là “phải”
Ví dụ: 한국어를 열심히 공부해야 돼요 > Tôi phải học tiếng Hàn chăm chỉ
Bên cạnh chủ đề ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản, còn nhiều nội dung tiếng Hàn bổ ích nữa đang chờ các bạn khám phá, cùng tìm hiểu trong các bài viết tiếp theo của trung tâm ngoại ngữ Tomato. Theo dõi thêm các khóa học tiếng Hàn chất lượng của Tomato để đạt những mục tiêu mới trong hành trình chinh phục tiếng Hàn.
Học tiếng Hàn miễn phí cùng Tomato
Nếu bạn đang quan tâm các khóa học tiếng Hàn từ sơ cấp đến cao cấp hay trung tâm tiếng Hàn Hải Phòng hãy để Tomato đồng hành với bạn. Tomato cung cấp các khóa học offline và online, sử dụng giáo trình tiêu chuẩn và chất lượng đào tạo cao. Tham khảo các khóa học tiếng Hàn của Tomato tại đây.