Trong bài viết này, Trung tâm Ngoại ngữ TOMATO Hải Phòng sẽ giới thiệu tới các bạn những câu cảm thán tiếng Nhật, chúng khiến cuộc nói chuyện của các bạn bạn trở nên có cảm xúc và tự nhiên hơn đó! Áp dụng liền nhé :">
1.えーーー?(Hểêê...) Cái gì?
Câu cảm thán trong tiếng Nhật
2. うそー(uso) Đùa à?
Câu cảm thán trong tiếng Nhật
3. よいしょ (yoisho) Cố gắng
Câu cảm thán trong tiếng Nhật
4.いたっ (ita) Đau quá!
Câu cảm thán trong tiếng Nhật
5.いいねー!(ii ne) Được đấy, tốt quá
Câu cảm thán trong tiếng Nhật
6. しようがないなぁ (shiyou ga nainaa) Không còn cách nào khác/ Bó tay/ Đành chịu
Câu cảm thán trong tiếng Nhật
7.もったいない (mottainai) Lãng phí
Câu cảm thán trong tiếng Nhật
8. どうしたの (doushitano) Có chuyện gì thế?
9. 気にしないでね (ki ni shinaide) Đừng bận tâm nhé!
10. ごめんね~ (gomenne) Xin lỗi nhé (sử dụng cho bạn bè, thân thiết, người dưới)
Câu cảm thán trong tiếng Nhật
11. かっこいい!(kakkoii) Ngầu quá/ Đẹp trai thế!
12. ええと~ (eeto)-cảm thán dùng khi bạn cần suy nghĩ , chuẩn bị nói điều gì đó
13. すばらしい~ (subarashii) Tuyệt vời thật
14. なるほど (naruhodo) Ra là vậy/ Hèn chi!
15. こまったなぁ (komattanaa) Bối rồi quá!/Thật bối rồi
16. かわいそう (kawaisou) Thật đáng thương.
17. ひどいわ~ (hidoiwa) Kinh khủng
18. やった (yatta) Yeahhh!!!
19. よかった (yokatta) May quá, tốt nhỉ
20. 完璧 かんぺき (kanpeki) Hoàn hảo, thật hoàn mỹ
21. なにもない (nanimonai) Không có gì
22. 頑張れ がんばれ (ganbarez) Cố lên!
23. お大事に おだいじに (odaijini) Cẩn thận/ Bảo tọng/ Chú ý sức khoẻ (Câu chúc dành cho người bệnh)
24. ふざけないで (fuzakenaide) Đừng có ngớ ngẩn thế!
25. 残念だね ざんねんだね (zannen dane) Đúng là đáng tiếc!
26. あれ? (are) Ơ/ ủa?
27. まじ? (maji) Thật sao/ Thật á?
28. 信じられない しんじられない (shinjirarenai) Không thể tin được
29. なんで~? (nande) Sao lại thế?
30. うわ~! Wow/ Chao ôi!
Những câu nói đơn giản nhưng có võ lắm nhé các bạn! Nhưng lưu ý không nên lạm dụng quá mức nhé, hãy lựa chọn đúng ngữ cảnh và đối tượng để không gây mất điểm trong câu chuyện nha nha nha ^^
Khoá học tiếng Nhật tại TOMATO, các bạn tham khảo haz!