TRỢ TỪ ĐỘNG THÁI “着” VÀ 3 CÁCH SỬ DỤNG

Cỡ chữ
Mục lục

Tiếng trung có 3 trợ từ động thái là “了“,  “着” ,“过”. Nhưng “着” là 1 điểm ngữ pháp quan trọng và xuất hiện nhiều nhất trong tiếng Trung. Bài viết dưới đây, trung tâm học tiếng trung giao tiếp tại hải phòng TOMATO sẽ cùng bạn tìm hiểu các cách sử dụng trợ từ động thái “着”, để từ đó tránh được những lỗi sai không đáng có nhé!

Trợ từ động thái 着 là gì?

Trợ từ động thái “着” biểu thị các sự việc , hành động đang xảy ra, vẫn sẽ tiếp tục và đang tồn tại. Vì vậy những động từ không mang ý nghĩa tiếp diễn sẽ không được dùng trong câu chứa trợ từ động thái “着” như:死,断,开始,结业,结束。

3 cách sử dụng trợ từ động thái 着

Cách dùng 1: 

Địa điểm + Động từ + 着 + tân ngữ

Biểu thị sự tồn tại và xuất hiện của người hoặc vật ở một nơi nào đó.

VD:

  1. 桌子上摆着酒和菜

Trên bàn đang bày rượu và món ăn.

  1. 里边正开着会呢

Bên trong đang họp.

  1. 汽车里坐着四个人。

Trong ô tô đang ngồi 4 người.

  1. 马路上停着很多汽车。

Nhiều ô tô đang đỗ trên đường.

 

Cách dùng 2:

Động từ + 着 + tân ngữ

Biểu thị hành động đang được duy trì diễn ra. Có thể kết hợp với “正在,正,在”.

Dùng để miêu tả.


VD:

  1. 他戴着一副眼镜。

Anh ấy đang đeo một cặp kính.

  1. 你带着护照没有?

Bạn đang mang hộ chiếu không?

  1. 我正在吃着饭呢。

Tôi đang ăn cơm.

  1. 他们正等着我们呢

Họ đang đợi chúng tôi.

Cách dùng 3:

Động từ 1 + 着 + động từ 2

Biểu thị động từ 1 là trạng thái hoặc phương thức khi tiến hành động từ 2.


他们笑着对我们说“欢迎” 。VD:

Họ cười nói với chúng tôi “hoan nghênh”.

  1. 老师正站着讲课。

Cô giáo đang đứng giảng bài.

  1. 我看见他们坐着喝咖啡。

Tôi thấy họ ngồi uống café.

  1. 我喜欢躺着看书。

Tôi thích nằm xem sách.

Nếu bạn cần trợ giúp trong việc tìm hiểu và các vấn đề chung liên quan đến việc học tiếng trung tại Hải Phòng Hãy truy cập website chính thức của trung tâm: https://ngoaingutomato.edu.vn/ để được tư vấn và trợ giúp

Tin tức mới nhất
Liên kết
0328281281
zalo icon
Đăng ký học