Đăng lúc 15:07:50 ngày 27/04/2023 Lượt xem 815
Thành ngữ tiếng Nhật là một nội dung quan trọng và không thể thiếu được khi học tiếng Nhật. Thành ngữ tiếng Nhật không chỉ dùng trong giao tiếp hàng ngày mà còn được sử dụng trong các văn bản với một số văn phong nhất định. Do đó việc hiểu ý nghĩa, nguồn gốc cũng như biết cách áp dụng thành ngữ tiếng Nhật là điều cần thiết. Trung tâm ngoại ngữ Tomato sẽ giới thiệu về các câu thành ngữ tiếng Nhật thông dụng trong bài viết dưới đây.
Thành ngữ là một phần không thể thiếu trong mọi ngôn ngữ, mọi nền văn hóa. Chúng còn là yếu tố đặc biệt quan trọng đối trong việc học tiếng Nhật. Thành ngữ để biểu thị những ý tưởng phức tạp một cách đơn giản và dễ nhớ hơn do đó khi học thành ngữ tiếng Nhật, người học cần sử dụng đúng ngữ cảnh, thành ngữ giúp đoạn đối thoại của bạn vừa tự nhiên, vừa giàu màu sắc.
Thành ngữ tiếng Nhật giúp đoạn hội thoại của bạn giàu màu sắc
Các bậc phụ huynh đều đề cao việc giáo dục con trẻ bằng cách sử dụng thành ngữ, tục ngữ. Những cách nói ngắn gọn, súc tích này được sử dụng ở mọi lĩnh vực trong cuộc sống tại Nhật. Dùng thành ngữ tiếng Nhật trong mỗi câu nói khiến chúng ta nói chuyện giống người Nhật hơn rất nhiều.
Học thành ngữ, tục ngữ không chỉ khiến bạn thạo tiếng mà còn am hiểu sâu sắc hơn về văn hóa, con người vùng đất hoa anh đào từ thời xa xưa đến hiện đại.
Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật khi đi ăn
1. 夫夫たり婦婦たり ( ふふたりふふたり): Thuận vợ thuận chồng tát biển Đông cũng cạn
/Fufu tari Fufu tari/
“Chồng đúng đạo làm chồng, vợ đúng đạo làm vợ”
2. ああ言えばこう言う (ああいえばこういう): Nói một câu cãi một câu
/Aieba koiu/
Giải nghĩa: Lấy những lý do theo ý mình và nói thế này thế nọ (cố tình nói trái với ý kiến của người khác)
3. 愛は小出しにせよ (あいはこだしにせよ): Yêu nhau lắm cắn nhau đau
/Ai wa kodashi ni seyo/
4. せんりのみちもいっぽから: Vạn sự khởi đầu nan
Hành trình vạn dặm cũng bắt đầu từ một bước chân
Thành ngữ tiếng Nhật mang nghĩa "vạn sự khởi đầu nan"
5. 馬の耳に念仏(うまのみみにねんぶつ): Đàn gảy tai trâu
6. 隣の花は赤い(となりのはなはあかい: Đứng núi này trong núi nọ
Nghĩa đen câu này là "Hoa nhà hàng xóm đỏ hơn", chỉ việc nhìn thấy đồ của người khác lúc nào cũng tốt hơn của mình, tương tự với câu “Đứng núi này trong núi nọ” trong thành ngữ Việt Nam.
7. 失敗は成功のもと(しっぱいはせいこうのもと): Thất bại là mẹ thành công
Nghĩa đen câu này là "Thất bại là nguồn gốc của sự thành công”.
8. 人生山あり谷あり(じんせいやまありたにあり): Lúc lên voi, lúc xuống chó
Nghĩa đen câu này là "Đời người có cả núi và thung lũng”, nghĩa tương tự với câu “Sông có khúc, người có lúc”, “Lúc lên voi, lúc xuống chó" trong thành ngữ Việt Nam.
9. 竹を割ったよう: Thẳng như ruột ngựa
/Take o watta you/
たけ(tre), を(giới từ chỉ mục tiêu), わった(thể Ta của động từ waru, nghĩa là bẻ), よう(giống); “Giống như bẻ tre”. Câu này có thể hiểu là “giống như khi bẻ đôi một thanh tre một cách dứt khoát”. Câu này chỉ người có tâm tính cởi mở, thẳng thắn.
10. 七転び八起き: Sông có khúc người có lúc
/Nana korobi ya oki/
なな(7), ころび(ngã), や(số tám), おき(dậy); “7 lần ngã 8 lần đứng dậy”. Câu này có thể hiểu là “cuộc đời lúc lên lúc xuống”. Có nghĩa là: dù có thất bại có lặp đi lặp lại nhiều lần cũng không nản chí, gượng dậy và cố gắng đến cùng.
Thành ngữ tiếng Nhật mang nghĩa "Sông có khúc, người có lúc"
11. 犬猿の仲 (けんえんのなか): Như chó với mèo
/Kenen no naka/
Trực dịch: “Quan hệ của chó và khỉ" là hai con vật điển hình về việc tính cách không hợp nhau
12. 毛のない猿 (けのないさる): Ăn cháo đá bát
/Ke no nai Saru/
Người không biết đến tình nghĩa, ơn nghĩa. Tuy là con người, trên cơ thể không có lông nhưng cái tâm bên trong thì chẳng khác gì con khỉ.
13. 棚からぼた餅: Trên trời rơi xuống
/Tana kara botamochi/
14. 自業自得:Gieo nhân nào, gặp quả nấy
/Jigou jitoku/
Ý chỉ làm những việc xấu sau này sẽ gặp lại chuyện tương tự
15. 井の中の蛙: Ếch ngồi đáy giếng
/I no naka no kawazu/
Xem thêm: 30 câu cảm thán Tiếng Nhật phổ biến nhất
16. 煙あれば火あり (けむりあればひあり): Không có lửa làm sao có khói
/Kemuri areba hi ari/
Giải nghĩa: Phải có nguyên nhân nào đó thì mới có lời đồn đại
17. 勝って兜の緒を締めよ: Thắng không kiêu bại không nản
/Kattekabutonoowoshimeyo/
Giải nghĩa: Lúc thắng phải siết chặt dây mũ.
Thành ngữ tiếng Nhật mang nghĩa "Thắng không kiêu bại không nản"
18. 朝飯前 (あさめしまえ): Dễ như ăn bánh
/Asa me shimae/
Nghĩa đen: Tôi sẽ làm nó trước bữa sáng
Nghĩa bóng: Chỉ những việc đơn giản, có thể làm trong nháy mắt là xong không cần tốn quá nhiều công sức
19. 見ぬが花 (みぬがはな): Người tính không bằng trời tính
/Minu ga hana/
Nghĩa đen: điều không nhìn thấy là một bông hoa
Nghĩa bóng: thực tế không hoàn toàn giống như những gì đã tưởng tượng
Thành ngữ tiếng Nhật mang nghĩa "Người tính không bằng trời tính"
20. 草を打って蛇を驚かす ( くさをうってへびをおどろかす): Đánh rắn động cỏ
Kusa wo utte Hebi wo odorokasu
Có những việc chỉ vô tình làm dẫn đến kết quả bất ngờ, hoặc trừng phạt một người để cảnh cáo những người khác có liên quan.
Xem thêm: Kính ngữ tiếng Nhật và cách sử dụng
Còn nhiều chủ đề tiếng Nhật thú vị nữa đang chờ các bạn khám phá, cùng tìm hiểu trong các bài viết tiếp theo của trung tâm ngoại ngữ Tomato. Theo dõi thêm các khóa học tiếng Nhật chất lượng của Tomato để đạt những mục tiêu mới trong hành trình chinh phục tiếng Nhật.
Nếu bạn đang quan tâm các khóa học tiếng Nhật tại Hải Phòng từ sơ cấp đến cao cấp hay trung tâm tiếng Nhật Hải Phòng hãy để Tomato đồng hành với bạn. Tomato cung cấp các khóa học tiếng Nhật online và offline, sử dụng giáo trình tiêu chuẩn và chất lượng đào tạo cao. Tham khảo các khóa học tiếng Nhật của Tomato tại đây.
Mọi chi tiết xin liên hệ: ngoaingutomato.edu.vn
Tel: 0225.628.0123 | 0225.657.2222
Hotline: 0964 299 222
Từ khóa: học tiếng nhật tại hải phòng , lớp học tiếng nhật tại hải phòng , trung tâm tiếng Nhật Hải Phòng , học tiếng Nhật Hải Phòng ,
Các khoá học khác: