Ý nghĩa các bộ thủ trong tiếng Trung

Cỡ chữ
Mục lục

Khi học tiếng Trung thì chúng ta không thể bỏ qua các bộ thủ được. Vậy bộ thủ là gì và ý nghĩa các bộ thủ trong tiếng Trung sẽ được Trung tâm tiếng Trung Tomato làm rõ trong bài viết này.

 

Các bộ thủ trong tiếng trung là gì?

Bộ thủ trong tiếng trung(部首) là một bộ phận để cấu tạo nên chữ Hán. Một chữ Hán sẽ được cấu tạo từ một hay nhiều bộ Thủ ghép lại với nhau. Trong tiếng Trung có tổng cộng 214 bộ thủ, tuy nhiên chúng ta thường bắt gặp 50 bộ thủ thường được dùng nhiều nhất. Từ bộ thủ có thể đoán được sơ lược ý nghĩa của từ, vì vậy việc học ý nghĩa các bộ thủ trong tiếng Trung rất quan trọng.

Xem ngay: 214 bộ thủ trong tiếng Trung

Ý nghĩa của các bộ thủ trong tiếng Trung

Tác dụng của bộ thủ tiếng Trung

  • Phân chia các loại chữ Hán, căn cứ vào đó việc tra từ điển cũng dễ dàng hơn.
  • Người học có thể đoán nghĩa sơ lược của từ đó kể cả chưa học nghĩa của từ.

Có thể bạn chưa biết: 500+ Từ vựng tiếng Trung phồn thể

Ý nghĩa 214 bộ thủ trong tiếng Trung - H3 

Thông thường, ý nghĩa của một chữ sẽ có liên quan đến nghĩa của bộ thủ. Các thành phần không thuộc bộ thủ của chữ thường liên quan đến việc biểu âm (cách đọc của từ), hoặc ngược lại. Học bộ thủ sẽ giúp chúng ta có thể phân loại chữ Hán, dễ dàng nhớ mặt chữ và nghĩa. Sau đây là ý nghĩa của 214 bộ thủ trong tiếng Trung

https://www.youtube.com/watch?v=lAlJ7UKqMAY 

1. 一 (Nhất) /yi/: số một

2.〡(Cổn) /gǔn/: nét sổ

3. 丶(Chủ) /zhǔ/: điểm, chấm

4. 丿(Phiệt) /piě/: nét sổ xiên qua trái

5. 乙 (Ất) /yǐ/: vị trí thứ hai trong thiên can

6.亅 (Quyết) /jué/: nét sổ có móc

7. 二 (Nhị) /ér/: Số hai

8. 亠 (Đầu) /tóu/: Không có ý nghĩa

9. 人 (亻) (Nhân) /rén/: Người

10. 儿 (Nhi) /ér/: Trẻ con

11. 入 (Nhập) /rù/: Vào

12. 八 (Bát) /bā/: Số tám

13. 冂 (Quynh) /jiǒng/: Vùng biên giới xa; hoang địa

14. 冖 (Mịch) /mì/: Trùm khăn lên

15. 冫(Băng) /bīng/: Nước đá

16. 几 (Kỷ) /jī/: Ghế dựa

17. 凵 (Khảm) /kǎn/: Há miệng

18. 刀 (刂) (Đao) /dāo/: Con dao, cây đao (vũ khí)

19. 力 (Lực) /lì/: Sức mạnh

20. 勹 (Bao) /bā/: Bao bọc

21. 匕 (Chuỷ) /bǐ/: Cái thìa (cái muỗng)

22. 匚 (Phương) /fāng/: Tủ đựng

23. 匸 (Hệ) /xǐ/: Che đậy, giấu giếm

24. 十 (Thập) /shí/: Số mười

25.卜 (Bốc) /bǔ/: Xem bói

26.卩 (Tiết) /jié/: Đốt tre

27. 厂 (Hán) /hàn/: Sườn núi, vách đá

28. 厶 (Khư, tư) /sī/: Riêng tư

29. 又 (Hựu) /yòu/: Lại nữa, một lần nữa

30. 口 (Khẩu) /kǒu/: cái miệng

31. 囗 (Vi) /wéi/: Vây quanh

32. 土 (Thổ) /tǔ/: Đất

33. 士 (Sĩ) /shì/: Kẻ sĩ

34. 夂 (Tuy) /sūi/: Đi chậm

35. 夊 (Truy) /zhǐ/: Đến sau

36. 夕 (Tịch) /xì/: Đêm tối

37. 大 (Đại) /dà/: To lớn

38. 女 (Nữ) /nǚ/: Nữ giới, con gái, đàn bà

39. 子 (Tử) /zǐ/: Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»

40. 宀 (Miên) /mián/: Mái nhà mái che

41. 寸 (Thốn) /cùn/: đơn vị «tấc» (đo chiều dài)

42. 小 (Tiểu) /xiǎo/: Nhỏ bé

43. 尢 (Uông) /wāng/: Yếu đuối

44. 尸 (Thi) /shī/: Xác chết, thây ma

45. 屮 (Triệt) /chè/: Mầm non

46. 山 (Sơn) /shān/: Núi non

47. 川、巛 (Xuyên) /chuān/: Sông ngòi

48. 工 (Công) /gōng/: Người thợ, công việc

49. 己 (Kỷ) /jǐ/: Bản thân mình

50. 巾 (Cân) /jīn/: Cái khăn

51. 干 (Can) /gān/: Thiên can, can dự

52. 幺 (Yêu) /yāo/: Nhỏ nhắn

53. 广 (Nghiễm) /ān/: Mái nhà

54. 廴 (Dẫn) /yǐn/: Bước dài

55. 廾 (Củng) /gǒng/: Chắp tay

56. 弋 (Dặc) /yì/: Bắn, chiếm lấy

57. 弓 (Cung) /gōng/: Cái cung (để bắn tên)

58. 彐 (Kệ) /jì/: Đầu con nhím

59. 彡 (Sam) /shān/: Lông tóc dài

60. 彳 (Xích) /chì/: Bước chân trái.

61. 心 (忄) (Tâm) /xīn/: Quả tim, tâm trí, tấm lòng

62. 戈 (Qua) /gē/: Cây qua (một thứ binh khí dài)

63. 户 (Hộ) /hù/: Cửa một cánh

64. 手 (扌) (Thủ) /shǒu/: Tay

65. 支 (Chi) /zhī/: Cành nhánh

66. 攴 (攵) (Phộc) /pù/: Đánh khẽ

67. 文 (Văn) /wén/: Nét vằn

68. 斗 (Đẩu) /dōu/: Cái đấu để đong

69. 斤 (Cân) /jīn/: Cái búa, rìu

70. 方 (Phương) /fāng/: Vuông

71. 无(旡)(Vô) /wú/: Không

72. 日 (Nhật) /rì/: Ngày, mặt trời

73. 曰 (Viết) /yuē/: Nói rằng

74. 月 (Nguyệt) /yuè/: Tháng, mặt trăng

75. 木 (Mộc) /mù/: Gỗ, cây cối

76. 欠 (Khiếm) /qiàn/: Khiếm khuyết, thiếu vắng

77. 止 (Chỉ) /zhǐ/: Dừng lại

78. 歹 (Đãi) /dǎi/: Xấu xa, tệ hại

79. 殳 (Thù) /shū/: Binh khí dài

80. 毋 (Vô) /wú/: Chớ, đừng

81. 比 (Tỷ) /bǐ/: So sánh

82. 毛 (Mao) /máo/: Lông

83. 氏 (Thị) /shì/: Họ

84. 气 (Khí) /qì/: Hơi nước

85. 水(氵、氺) (Thủy) /shǔi/: Nước

86. 火 (灬) (Hỏa) /huǒ/: Lửa

87. 爪 (Trảo) /zhǎo/: Móng vuốt cầm thú

88. 父 (Phụ) /fù/: Cha

89. 爻 (Hào) /yáo/: Hào âm, hào dương (Kinh Dịch)

90. 爿(丬) (Tường) /qiáng/: Mảnh gỗ, cái giường

91. 片 (Phiến) /piàn/: Mảnh, tấm, miếng

92. 牙 (Nha) /yá/: Răng

93. 牛(牜) (Ngưu) /níu/: Trâu

94. 犬 (犭) (Khuyển) /quǎn/: Con chó

95. 玄 (Huyền) /xuán/: Màu đen huyền, huyền bí

96. 玉 (Ngọc) /yù/: Đá quý, ngọc

97. 瓜 (Qua) /guā/: Quả dưa

98. 瓦 (Ngõa) /wǎ/: Ngói

99. 甘 (Cam) /gān/: Ngọt

100. 生 (Sinh) /shēng/: Sinh sôi,nảy nở

101. 用 (Dụng) /yòng/: Dùng

102. 田 (Điền) /tián/: Ruộng

103. 疋( 匹) (Thất) /pǐ/: Đơn vị đo chiều dài, tấm (vải)

104. 疒 (Nạch) /nǐ/: Bệnh tật

105. 癶 (Bát) /bǒ/: Gạt ngược lại, trở lại

106. 白 (Bạch) /bái/: Màu trắng

107. 皮 (Bì) /pí/: Da

108. 皿 (Mãnh) /mǐn/: Bát dĩa

109. 目(罒)(Mục) /mù/: Mắt

110. 矛 (Mâu) /máo/: Cây giáo để đâm

111. 矢 (Thỉ) /shǐ/: Cây tên, mũi tên

112. 石 (Thạch) /shí/: Đá

113. 示 (礻) (Thị, kỳ) /shì/: Chỉ thị; thần đất

114. 禸 (Nhựu) /róu/: Vết chân, lốt chân

115. 禾 (Hòa) /hé/: Lúa

116. 穴 (Huyệt) /xué/: Hang lỗ

117. 立 (Lập) /lì/: Đứng, thành lập

118. 竹 (Trúc) /zhú/: Tre trúc

119. 米 (Mễ) /mǐ/: Gạo

120. 糸 (糹, 纟) (Mịch) /mì/: Sợi tơ nhỏ

121. 缶 (Phẫu) /fǒu/: Đồ sành

122. 网(, 罓) (Võng) /wǎng/: Cái lưới

123. 羊 (Dương) /yáng/: Con dê

124. 羽 (羽) (Vũ) /yǚ/: Lông vũ

125. 老 (Lão) /lǎo/: Già

126. 而 (Nhi ) /ér/: Mà, và

127. 耒 (Lỗi) /lěi/: Cái cày

128. 耳 (Nhĩ) /ěr/: Lỗ tai

129. 聿 (Duật) /yù/: Cây bút

130. 肉 (Nhục) /ròu/: Thịt

131. 臣 (Thần) /chén/: Bầy tôi

132. 自 (Tự) /zì/: Tự bản thân, kể từ

133. 至 (Chí) /zhì/: Đến

134. 臼 (Cữu) /jiù/: Cái cối giã gạo

135. 舌 (Thiệt) /shé/: Cái lưỡi

136. 舛 (Suyễn) /chuǎn/: Sai lầm

137. 舟 (Chu) /zhōu/: Cái thuyền

138. 艮 (Cấn) /gèn/: quẻ Cấn (Kinh Dịch), dừng, bền cứng

139. 色 (Sắc) /sè/: Màu, dáng vẻ, nữ sắc

140. 艸 (艹) (Thảo) /cǎo/: Cỏ

141. 虍 (Hổ) /hū/: Vằn vện của con hổ

142. 虫 (Trùng) /chóng/: Sâu bọ

143. 血 (Huyết) /xuè/: Máu

144. 行 (Hành) /xíng/: Đi, thi hành, làm được

145. 衣(衤) (Y) /yī/: Áo

146. 襾 (Á) /yà/: Che đậy, úp lên

147. 見(见) (Kiến) /jiàn/: Trông thấy

148. 角 (Giác) /jué/: Góc, sừng thú

149. 言 (Ngôn) /yán/: Nói

150. 谷 (Cốc) /gǔ/: Khe nước chảy giữa hai núi, thung lũng

151. 豆 (Đậu) /dòu/: Hạt đậu, cây đậu

152. 豕 (Thỉ) /shǐ/: Con heo, con lợn

153. 豸 (Trãi) /zhì/: Loài sâu không chân

154. 貝 (贝) (Bối) /bèi/: Vật báu

155. 赤 (Xích) /chì/: Màu đỏ

156. 走(赱) (Tẩu) /zǒu/: Đi, chạy

157. 足 (Túc) /zú/: Chân, đầy đủ

158. 身 (Thân) /shēn/: Thân thể, thân mình

159. 車 (车) (Xa) /chē/: Chiếc xe

160. 辛 (Tân) /xīn/: Cay

161. 辰 (Thần) /chén/: Nhật, nguyệt, tinh; thìn (12 chi)

162. 辵(辶) (Sước) /chuò/: Chợt bước đi chợt dừng lại

163. 邑(阝) (Ấp) /yì/: Vùng đất, đất phong cho quan

164. 酉 (Dậu) /yǒu/: Một trong 12 địa chi

165. 釆 (Biện) /biàn/: Phân biệt

166. 里 (Lý) /lǐ/: Dặm; làng xóm

167. 金 (Kim) /jīn/: Kim loại nói chung, vàng

168. 長 (镸 , 长) (Trường) /cháng/: Dài, lớn (trưởng)

169. 門 (门) (Môn) /mén/: Cửa hai cánh

170. 阜 (阝- ) (Phụ) /fù/: Đống đất, gò đất

171. 隶 (Đãi) /dài/: Kịp, kịp đến

172. 隹 (Truy, chuy) /zhuī/: Chim non

173. 雨 (Vũ) /yǔ/: Mưa

174. 青 (靑) (Thanh) /qīng/: Màu xanh

175. 非 (Phi) /fēi/: Không

176. 面 (靣) (Diện) /miàn/: Mặt, bề mặt

177. 革 (Cách) /gé/: Da thú, thay đổi

178. 韋 (韦) (Vi) /wéi/: Da đã thuộc rồi

179. 韭 (Phỉ, cửu) /jiǔ/: Rau hẹ

180. 音 (Âm) /yīn/: Âm thanh, tiếng

181. 頁(页) (Hiệt) /yè/: Đầu; trang giấy

182. 風(凬, 风) (Phong) /fēng/: Gió

183. 飛 (飞 ) (Phi) /fēi/: Bay

184. 食 (飠, 饣 ) (Thực) /shí/: Ăn

185. 首 (Thủ) /shǒu/: Đầu

186. 香 (Hương) /xiāng/: Mùi thơm

187. 馬 (马) (Mã) /mǎ/: Con ngựa

188. 骨 (Cốt) /gǔ/: Xương

189. 高 (Cao) /gāo/: Cao

190. 髟 (Bưu, tiêu) /biāo/: Tóc dài

191. 鬥 (斗) (Đấu) /dòu/: Đánh nhau

192. 鬯 (Sưởng) /chàng/: Ủ rượu nếp

193. 鬲 (Cách) /gé/: Nồi, chõ

194. 鬼 (Quỷ) /gǔi/: Con quỷ

195. 魚 (鱼) (Ngư) /yú/: Con cá

196. 鳥(鸟) (Điểu) /niǎo/: Con chim

197. 鹵 (Lỗ) /lǔ/: Đất mặn

198. 鹿 (Lộc) /lù: Con hươu

199. 麥 (麦) (Mạch) /mò/: Lúa mạch

200. 麻 (Ma) /má/: Cây gai

201. 黃 (Hoàng) /huáng/: Màu vàng

202. 黍 (Thử) /shǔ/: Lúa nếp

203. 黑 (Hắc) /hēi/: Màu đen

204. 黹 (Chỉ) /zhǐ/: May áo, khâu vá

205. 黽 (Mãnh) /mǐn/: Loài bò sát

206. 鼎 (Đỉnh) /dǐng/: Cái đỉnh

207. 鼓 (Cổ) /gǔ/: Cái trống

208. 鼠 (Thử) /shǔ/: Con chuột

209. 鼻 (tỵ) /bí/: cái mũi

210. 齊 (斉 , 齐) (tề) /qí/: bằng nhau

211. 齒(齿, 歯 ) (Xỉ) /chǐ/: Răng

212. 龍(龙 ) (long) /lóng/: con rồng

213. 龜 (亀, 龟 ) (quy) /guī/: con rùa

214. 龠 (Dược) /yuè/: sáo ba lỗ

 

Mong rằng qua bài viết trên các bạn đã nắm được ý nghĩa các bộ thủ trong tiếng Trung. Lưu ý rằng khi học các bộ thủ trong tiếng Trung đó là không nên học riêng bộ thủ một cách riêng biệt, mà bạn hãy học bộ thủ theo từ bằng cách phân tách chữ ra. Như vậy không chỉ hiểu tường tận ý nghĩa bộ thủ trong tiếng Trung mà còn giúp bạn nhớ lâu hơn. 

Nếu bạn còn yếu trong việc phát âm và học các bộ thủ trong tiếng Trung hãy tham gia khóa học tiếng Trung cơ bản của Trung tâm tiếng Trung tại Hải Phòng Tomato để được chỉ rõ, chuyên sâu hơn nhé!

Tin tức mới nhất
Liên kết
0328281281
zalo icon
Đăng ký học