Đăng lúc 15:07:57 ngày 01/10/2024 Lượt xem 29
Khi học tiếng Trung thì chúng ta không thể bỏ qua các bộ thủ được. Vậy bộ thủ là gì và ý nghĩa các bộ thủ trong tiếng Trung sẽ được Trung tâm tiếng Trung Tomato làm rõ trong bài viết này.
Bộ thủ trong tiếng trung(部首) là một bộ phận để cấu tạo nên chữ Hán. Một chữ Hán sẽ được cấu tạo từ một hay nhiều bộ Thủ ghép lại với nhau. Trong tiếng Trung có tổng cộng 214 bộ thủ, tuy nhiên chúng ta thường bắt gặp 50 bộ thủ thường được dùng nhiều nhất. Từ bộ thủ có thể đoán được sơ lược ý nghĩa của từ, vì vậy việc học ý nghĩa các bộ thủ trong tiếng Trung rất quan trọng.
Xem ngay: 214 bộ thủ trong tiếng Trung
Có thể bạn chưa biết: 500+ Từ vựng tiếng Trung phồn thể
Thông thường, ý nghĩa của một chữ sẽ có liên quan đến nghĩa của bộ thủ. Các thành phần không thuộc bộ thủ của chữ thường liên quan đến việc biểu âm (cách đọc của từ), hoặc ngược lại. Học bộ thủ sẽ giúp chúng ta có thể phân loại chữ Hán, dễ dàng nhớ mặt chữ và nghĩa. Sau đây là ý nghĩa của 214 bộ thủ trong tiếng Trung
https://www.youtube.com/watch?v=lAlJ7UKqMAY
1. 一 (Nhất) /yi/: số một
2.〡(Cổn) /gǔn/: nét sổ
3. 丶(Chủ) /zhǔ/: điểm, chấm
4. 丿(Phiệt) /piě/: nét sổ xiên qua trái
5. 乙 (Ất) /yǐ/: vị trí thứ hai trong thiên can
6.亅 (Quyết) /jué/: nét sổ có móc
7. 二 (Nhị) /ér/: Số hai
8. 亠 (Đầu) /tóu/: Không có ý nghĩa
9. 人 (亻) (Nhân) /rén/: Người
10. 儿 (Nhi) /ér/: Trẻ con
11. 入 (Nhập) /rù/: Vào
12. 八 (Bát) /bā/: Số tám
13. 冂 (Quynh) /jiǒng/: Vùng biên giới xa; hoang địa
14. 冖 (Mịch) /mì/: Trùm khăn lên
15. 冫(Băng) /bīng/: Nước đá
16. 几 (Kỷ) /jī/: Ghế dựa
17. 凵 (Khảm) /kǎn/: Há miệng
18. 刀 (刂) (Đao) /dāo/: Con dao, cây đao (vũ khí)
19. 力 (Lực) /lì/: Sức mạnh
20. 勹 (Bao) /bā/: Bao bọc
21. 匕 (Chuỷ) /bǐ/: Cái thìa (cái muỗng)
22. 匚 (Phương) /fāng/: Tủ đựng
23. 匸 (Hệ) /xǐ/: Che đậy, giấu giếm
24. 十 (Thập) /shí/: Số mười
25.卜 (Bốc) /bǔ/: Xem bói
26.卩 (Tiết) /jié/: Đốt tre
27. 厂 (Hán) /hàn/: Sườn núi, vách đá
28. 厶 (Khư, tư) /sī/: Riêng tư
29. 又 (Hựu) /yòu/: Lại nữa, một lần nữa
30. 口 (Khẩu) /kǒu/: cái miệng
31. 囗 (Vi) /wéi/: Vây quanh
32. 土 (Thổ) /tǔ/: Đất
33. 士 (Sĩ) /shì/: Kẻ sĩ
34. 夂 (Tuy) /sūi/: Đi chậm
35. 夊 (Truy) /zhǐ/: Đến sau
36. 夕 (Tịch) /xì/: Đêm tối
37. 大 (Đại) /dà/: To lớn
38. 女 (Nữ) /nǚ/: Nữ giới, con gái, đàn bà
39. 子 (Tử) /zǐ/: Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
40. 宀 (Miên) /mián/: Mái nhà mái che
41. 寸 (Thốn) /cùn/: đơn vị «tấc» (đo chiều dài)
42. 小 (Tiểu) /xiǎo/: Nhỏ bé
43. 尢 (Uông) /wāng/: Yếu đuối
44. 尸 (Thi) /shī/: Xác chết, thây ma
45. 屮 (Triệt) /chè/: Mầm non
46. 山 (Sơn) /shān/: Núi non
47. 川、巛 (Xuyên) /chuān/: Sông ngòi
48. 工 (Công) /gōng/: Người thợ, công việc
49. 己 (Kỷ) /jǐ/: Bản thân mình
50. 巾 (Cân) /jīn/: Cái khăn
51. 干 (Can) /gān/: Thiên can, can dự
52. 幺 (Yêu) /yāo/: Nhỏ nhắn
53. 广 (Nghiễm) /ān/: Mái nhà
54. 廴 (Dẫn) /yǐn/: Bước dài
55. 廾 (Củng) /gǒng/: Chắp tay
56. 弋 (Dặc) /yì/: Bắn, chiếm lấy
57. 弓 (Cung) /gōng/: Cái cung (để bắn tên)
58. 彐 (Kệ) /jì/: Đầu con nhím
59. 彡 (Sam) /shān/: Lông tóc dài
60. 彳 (Xích) /chì/: Bước chân trái.
61. 心 (忄) (Tâm) /xīn/: Quả tim, tâm trí, tấm lòng
62. 戈 (Qua) /gē/: Cây qua (một thứ binh khí dài)
63. 户 (Hộ) /hù/: Cửa một cánh
64. 手 (扌) (Thủ) /shǒu/: Tay
65. 支 (Chi) /zhī/: Cành nhánh
66. 攴 (攵) (Phộc) /pù/: Đánh khẽ
67. 文 (Văn) /wén/: Nét vằn
68. 斗 (Đẩu) /dōu/: Cái đấu để đong
69. 斤 (Cân) /jīn/: Cái búa, rìu
70. 方 (Phương) /fāng/: Vuông
71. 无(旡)(Vô) /wú/: Không
72. 日 (Nhật) /rì/: Ngày, mặt trời
73. 曰 (Viết) /yuē/: Nói rằng
74. 月 (Nguyệt) /yuè/: Tháng, mặt trăng
75. 木 (Mộc) /mù/: Gỗ, cây cối
76. 欠 (Khiếm) /qiàn/: Khiếm khuyết, thiếu vắng
77. 止 (Chỉ) /zhǐ/: Dừng lại
78. 歹 (Đãi) /dǎi/: Xấu xa, tệ hại
79. 殳 (Thù) /shū/: Binh khí dài
80. 毋 (Vô) /wú/: Chớ, đừng
81. 比 (Tỷ) /bǐ/: So sánh
82. 毛 (Mao) /máo/: Lông
83. 氏 (Thị) /shì/: Họ
84. 气 (Khí) /qì/: Hơi nước
85. 水(氵、氺) (Thủy) /shǔi/: Nước
86. 火 (灬) (Hỏa) /huǒ/: Lửa
87. 爪 (Trảo) /zhǎo/: Móng vuốt cầm thú
88. 父 (Phụ) /fù/: Cha
89. 爻 (Hào) /yáo/: Hào âm, hào dương (Kinh Dịch)
90. 爿(丬) (Tường) /qiáng/: Mảnh gỗ, cái giường
91. 片 (Phiến) /piàn/: Mảnh, tấm, miếng
92. 牙 (Nha) /yá/: Răng
93. 牛(牜) (Ngưu) /níu/: Trâu
94. 犬 (犭) (Khuyển) /quǎn/: Con chó
95. 玄 (Huyền) /xuán/: Màu đen huyền, huyền bí
96. 玉 (Ngọc) /yù/: Đá quý, ngọc
97. 瓜 (Qua) /guā/: Quả dưa
98. 瓦 (Ngõa) /wǎ/: Ngói
99. 甘 (Cam) /gān/: Ngọt
100. 生 (Sinh) /shēng/: Sinh sôi,nảy nở
101. 用 (Dụng) /yòng/: Dùng
102. 田 (Điền) /tián/: Ruộng
103. 疋( 匹) (Thất) /pǐ/: Đơn vị đo chiều dài, tấm (vải)
104. 疒 (Nạch) /nǐ/: Bệnh tật
105. 癶 (Bát) /bǒ/: Gạt ngược lại, trở lại
106. 白 (Bạch) /bái/: Màu trắng
107. 皮 (Bì) /pí/: Da
108. 皿 (Mãnh) /mǐn/: Bát dĩa
109. 目(罒)(Mục) /mù/: Mắt
110. 矛 (Mâu) /máo/: Cây giáo để đâm
111. 矢 (Thỉ) /shǐ/: Cây tên, mũi tên
112. 石 (Thạch) /shí/: Đá
113. 示 (礻) (Thị, kỳ) /shì/: Chỉ thị; thần đất
114. 禸 (Nhựu) /róu/: Vết chân, lốt chân
115. 禾 (Hòa) /hé/: Lúa
116. 穴 (Huyệt) /xué/: Hang lỗ
117. 立 (Lập) /lì/: Đứng, thành lập
118. 竹 (Trúc) /zhú/: Tre trúc
119. 米 (Mễ) /mǐ/: Gạo
120. 糸 (糹, 纟) (Mịch) /mì/: Sợi tơ nhỏ
121. 缶 (Phẫu) /fǒu/: Đồ sành
122. 网(, 罓) (Võng) /wǎng/: Cái lưới
123. 羊 (Dương) /yáng/: Con dê
124. 羽 (羽) (Vũ) /yǚ/: Lông vũ
125. 老 (Lão) /lǎo/: Già
126. 而 (Nhi ) /ér/: Mà, và
127. 耒 (Lỗi) /lěi/: Cái cày
128. 耳 (Nhĩ) /ěr/: Lỗ tai
129. 聿 (Duật) /yù/: Cây bút
130. 肉 (Nhục) /ròu/: Thịt
131. 臣 (Thần) /chén/: Bầy tôi
132. 自 (Tự) /zì/: Tự bản thân, kể từ
133. 至 (Chí) /zhì/: Đến
134. 臼 (Cữu) /jiù/: Cái cối giã gạo
135. 舌 (Thiệt) /shé/: Cái lưỡi
136. 舛 (Suyễn) /chuǎn/: Sai lầm
137. 舟 (Chu) /zhōu/: Cái thuyền
138. 艮 (Cấn) /gèn/: quẻ Cấn (Kinh Dịch), dừng, bền cứng
139. 色 (Sắc) /sè/: Màu, dáng vẻ, nữ sắc
140. 艸 (艹) (Thảo) /cǎo/: Cỏ
141. 虍 (Hổ) /hū/: Vằn vện của con hổ
142. 虫 (Trùng) /chóng/: Sâu bọ
143. 血 (Huyết) /xuè/: Máu
144. 行 (Hành) /xíng/: Đi, thi hành, làm được
145. 衣(衤) (Y) /yī/: Áo
146. 襾 (Á) /yà/: Che đậy, úp lên
147. 見(见) (Kiến) /jiàn/: Trông thấy
148. 角 (Giác) /jué/: Góc, sừng thú
149. 言 (Ngôn) /yán/: Nói
150. 谷 (Cốc) /gǔ/: Khe nước chảy giữa hai núi, thung lũng
151. 豆 (Đậu) /dòu/: Hạt đậu, cây đậu
152. 豕 (Thỉ) /shǐ/: Con heo, con lợn
153. 豸 (Trãi) /zhì/: Loài sâu không chân
154. 貝 (贝) (Bối) /bèi/: Vật báu
155. 赤 (Xích) /chì/: Màu đỏ
156. 走(赱) (Tẩu) /zǒu/: Đi, chạy
157. 足 (Túc) /zú/: Chân, đầy đủ
158. 身 (Thân) /shēn/: Thân thể, thân mình
159. 車 (车) (Xa) /chē/: Chiếc xe
160. 辛 (Tân) /xīn/: Cay
161. 辰 (Thần) /chén/: Nhật, nguyệt, tinh; thìn (12 chi)
162. 辵(辶) (Sước) /chuò/: Chợt bước đi chợt dừng lại
163. 邑(阝) (Ấp) /yì/: Vùng đất, đất phong cho quan
164. 酉 (Dậu) /yǒu/: Một trong 12 địa chi
165. 釆 (Biện) /biàn/: Phân biệt
166. 里 (Lý) /lǐ/: Dặm; làng xóm
167. 金 (Kim) /jīn/: Kim loại nói chung, vàng
168. 長 (镸 , 长) (Trường) /cháng/: Dài, lớn (trưởng)
169. 門 (门) (Môn) /mén/: Cửa hai cánh
170. 阜 (阝- ) (Phụ) /fù/: Đống đất, gò đất
171. 隶 (Đãi) /dài/: Kịp, kịp đến
172. 隹 (Truy, chuy) /zhuī/: Chim non
173. 雨 (Vũ) /yǔ/: Mưa
174. 青 (靑) (Thanh) /qīng/: Màu xanh
175. 非 (Phi) /fēi/: Không
176. 面 (靣) (Diện) /miàn/: Mặt, bề mặt
177. 革 (Cách) /gé/: Da thú, thay đổi
178. 韋 (韦) (Vi) /wéi/: Da đã thuộc rồi
179. 韭 (Phỉ, cửu) /jiǔ/: Rau hẹ
180. 音 (Âm) /yīn/: Âm thanh, tiếng
181. 頁(页) (Hiệt) /yè/: Đầu; trang giấy
182. 風(凬, 风) (Phong) /fēng/: Gió
183. 飛 (飞 ) (Phi) /fēi/: Bay
184. 食 (飠, 饣 ) (Thực) /shí/: Ăn
185. 首 (Thủ) /shǒu/: Đầu
186. 香 (Hương) /xiāng/: Mùi thơm
187. 馬 (马) (Mã) /mǎ/: Con ngựa
188. 骨 (Cốt) /gǔ/: Xương
189. 高 (Cao) /gāo/: Cao
190. 髟 (Bưu, tiêu) /biāo/: Tóc dài
191. 鬥 (斗) (Đấu) /dòu/: Đánh nhau
192. 鬯 (Sưởng) /chàng/: Ủ rượu nếp
193. 鬲 (Cách) /gé/: Nồi, chõ
194. 鬼 (Quỷ) /gǔi/: Con quỷ
195. 魚 (鱼) (Ngư) /yú/: Con cá
196. 鳥(鸟) (Điểu) /niǎo/: Con chim
197. 鹵 (Lỗ) /lǔ/: Đất mặn
198. 鹿 (Lộc) /lù: Con hươu
199. 麥 (麦) (Mạch) /mò/: Lúa mạch
200. 麻 (Ma) /má/: Cây gai
201. 黃 (Hoàng) /huáng/: Màu vàng
202. 黍 (Thử) /shǔ/: Lúa nếp
203. 黑 (Hắc) /hēi/: Màu đen
204. 黹 (Chỉ) /zhǐ/: May áo, khâu vá
205. 黽 (Mãnh) /mǐn/: Loài bò sát
206. 鼎 (Đỉnh) /dǐng/: Cái đỉnh
207. 鼓 (Cổ) /gǔ/: Cái trống
208. 鼠 (Thử) /shǔ/: Con chuột
209. 鼻 (tỵ) /bí/: cái mũi
210. 齊 (斉 , 齐) (tề) /qí/: bằng nhau
211. 齒(齿, 歯 ) (Xỉ) /chǐ/: Răng
212. 龍(龙 ) (long) /lóng/: con rồng
213. 龜 (亀, 龟 ) (quy) /guī/: con rùa
214. 龠 (Dược) /yuè/: sáo ba lỗ
Mong rằng qua bài viết trên các bạn đã nắm được ý nghĩa các bộ thủ trong tiếng Trung. Lưu ý rằng khi học các bộ thủ trong tiếng Trung đó là không nên học riêng bộ thủ một cách riêng biệt, mà bạn hãy học bộ thủ theo từ bằng cách phân tách chữ ra. Như vậy không chỉ hiểu tường tận ý nghĩa bộ thủ trong tiếng Trung mà còn giúp bạn nhớ lâu hơn.
Nếu bạn còn yếu trong việc phát âm và học các bộ thủ trong tiếng Trung hãy tham gia khóa học tiếng Trung cơ bản của Trung tâm tiếng Trung tại Hải Phòng Tomato để được chỉ rõ, chuyên sâu hơn nhé!
Từ khóa: bộ thủ trong tiếng trung , 214 bộ thủ tiếng trung , 214 bo thu tieng trung ,
Các khoá học khác: