Đăng lúc 12:42:23 ngày 06/01/2023 Lượt xem 1467
Lời chúc Tết tiếng Đức | Dịch Nghĩa | |
1 | Dieses neue Jahr. Was auch immer Sie tun möchten, versuchen Sie Ihr Bestes, um es zu erreichen. Viel Glück ! | Năm mới này. Dù bạn muốn làm gì, hãy cố gắng hết sức để đạt được nó. Nhiều may mắn! |
2 | Ein neues Jahr mit guter Gesundheit, enthusiastischem Geist, liebendem Herzen, allen günstigen Bedingungen | Một năm mới dồi dào sức khỏe, tinh thần hăng hái, tấm lòng yêu thương, mọi điều thuận lợi. |
3 | Neues Jahr 2023, viel Geld, viel Gesundheit, viel Glück, viele Adlige an deiner Seite | Năm mới 2023 nhiều tiền nhiều sức khỏe nhiều may mắn nhiều người bên cạnh. |
4 | Frohes neues Jahr, ich wünsche meinem Mädchen ein friedliches Leben, um alle Herausforderungen zu meistern | Năm mới chúc cô gái của tôi một đời bình an, mạnh mẽ vượt qua mọi thử thách. |
5 | Frohes neues Jahr, Sie werden stärker, reifer, lernen viele Lektionen und haben mehr Selbstvertrauen. | Chúc mừng năm mới, bạn sẽ mạnh mẽ hơn, trưởng thành hơn, học được nhiều bài học và tự tin hơn vào chính mình |
6 | Wünsche, dass all unsere Neujahrswünsche in Erfüllung gehen. Neues Jahr voller Energie. | Chúc mọi điều ước năm mới của chúng ta thành sự thật. Năm mới tràn đầy năng lượng. |
7 | Ich wünsche Ihnen ein neues Jahr voller harter Arbeit, vieler Erfolge und viel Lachen | Chúc các bạn một năm mới làm việc chăm chỉ, gặt hái nhiều thành công và nhiều tiếng cười. |
8 | Alles Gute für das Jahr 2023 wünscht eine Tirolerin | Mọi điều tốt đẹp cho năm mới 2023 |
9 | Pfirsichblüten blühen, Schwalben kehren zurück, der Frühling kommt wieder. Neujahrswünsche: tausend Dinge wie ein Traum, eine Million Dinge wie ein Traum, eine Million Überraschungen, eine Milliarde Glücksmomente | Hoa đào nở, chim én về, mùa xuân lại đến. Chúc một năm mới: nghìn sự như ý, vạn sự như mơ, triệu sự bất ngờ, tỷ lần hạnh phúc. |
10 | Ich wünsche Ihnen 12 Monate Wohlstand, 365 Tage Wohlstand, 8760 Stunden Wohlstand, 525600 Minuten Erfolg, 31536000 Sekunden von allem, was Sie wollen | Chúc bạn 12 tháng phú quý, 365 ngày phát tài, 8760 giờ sung túc, 525600 phút thành công 31536000 giây vạn sự như ý |
11 | Das Jahr isch gli verbi, i hoff du chasch sege i bi zfriede gsi i wünsch de glück und zuefesicht, das de s gnik im neue jahr nöd brichsch | Năm cũ sắp qua, năm mới sắp đến. Tôi mong cậu nhiều hạnh phúc và may mắn |
Alte is uma, Neue kan kuma, lass im Neuen nix unversucht | Cái cũ đã qua, cái mới đang đến, hãy thử nghiệm trong năm tới | |
12 | Dir und deiner Familie wünschen wir ein gesegnetes neues Jahr | Chúng tôi chúc bạn và gia đình một năm mới thật hạnh phúc. |
13 | Ich wünsche Ihnen ein neues Jahr voller neuer Erfahrungen, Freundschaften, Liebe, Beziehungen sind alle wunderbar und von Qualität. |
Chúc các bạn một năm mới với nhiều trải nghiệm mới, tình bạn, tình yêu, các mối quan hệ đều tuyệt vời và chất lượng. |
Câu chúc mưng năm mới tiếng Đức | Dịch Nghĩa | |
1 | Frohes Neues Jahr! Auf das all‘ deine Wünsche in Erfüllung gehen | Chúc mừng năm mới! Hi vọng tất cả mong muốn của bạn trở thành sự thật |
2 | Frohes Neues Jahr!!! Ich wünsche Euch ein fantastisches 2023 | Chúc mừng năm mới! tôi chúc các bạn một năm 2023 tuyệt vời! |
3 | Frohes neues Jahr! | Năm mới vui vẻ! |
4 | Für das neues Jahr wünsche ich Dir, dass Du alles erreichst, was Du Dir vorgenommen hast | Dịp năm mới chúc bạn vạn sự như ý. |
5 | Glück, Gesundheit und Erfolg sollen Euch stets begleiten | Hạnh phúc, sức khỏe và thành công luôn luôn đồng hành cùng bạn |
6 | Guten Übergang in das kommende Jahr | Chúc bạn có một bước chuyển giao tốt đẹp trong năm tới. |
7 | Ich wünsche Ihnen eine brillante neue Reise | Chúc bạn có một hành trình mới rực rỡ |
8 | Ich wünsche Ihnen ein neues Jahr mit neuen Erfolgen, neuen Siegen!! |
Hãy tận hưởng năm 2023 của bạn một cách trọn vẹn nhất và không hối tiếc. |
9 | Werde eine bessere, bessere Version von jedem Tag im neuen Jahr. Ich liebe dich | Hãy trở thành một phiên bản tốt hơn, tốt hơn của mỗi ngày trong năm mới. Tôi yêu bạn. |
10 | Ich freue mich auf ein weiteres Jahr mit dir und jeden Moment, den wir teilen | Tôi đang mong chờ một năm nữa với bạn và mọi khoảnh khắc chúng ta chia sẻ. |
11 | Ich wünsche einen guten Start ins neue Jahr | Chúc các bạn một năm mới khởi đầu thuận lợi. |
12 | Komm‘ gut ins neue Jahr | Chúc một năm mới tốt lành. |
13 | Eine Myriade von Dingen, die du dir wünschst | Vạn sự như ý |
14 | ALLES GUTE IM NEUEN JAHR | NĂM MỚI AN LÀNH |
15 | Wünsche dir ein neues Jahr mit allem erdenklichen Guten | Chúc bạn một năm mới với mọi điều tốt đẹp nhất |
Lời chúc mừng năm mới tiếng Đức giành cho ông Bà: Con chúc ông bà thật khỏe mạnh sống thật lâu bên cạnh con cháu, và luôn luôn cười thật nhiều.
Ich wünsche gesunde Großeltern und lebe ein langes Leben mit Kindern und Enkelkindern, immer lächelnd.
Lời chúc Tết tiếng Đức giành cho bố mẹ: Năm mới con luôn mong bố mẹ có sức khỏe. Vì bố mẹ khỏe thì chúng con mới an tâm cho công việc và sự nghiệp được. Do vậy con mong bố mẹ hãy luôn chú ý ăn uống và con sẽ về thăm nhà thật nhiều. Con yêu bố mẹ.
Im neuen Jahr wünsche ich meinen Eltern immer Gesundheit. Da unsere Eltern gesund sind, können wir uns in Bezug auf unsere Arbeit und Karriere sicher fühlen. Ich hoffe also, dass Sie immer darauf achten, was Sie essen und trinken, und ich werde viel nach Hause kommen. ich liebe meine Eltern.
Lời chúc mừng năm mới tiếng Đức giành cho anh chị: Em chúc anh chị năm mới sẽ đạt được tất cả những mục tiêu đề ra trong năm, luôn giữ gìn sức khỏe. Mọi mối quan hệ sẽ phát triển và sự nghiệp thăng tiến ầm ầm.
Ich wünsche Ihnen alles Gute im neuen Jahr und bleiben Sie gesund. Alle Beziehungen werden gedeihen und in der Karriere vorankommen.
Lời chúc Tết 2023 tiếng Đức giành cho em trai/em gái: Chúc em của anh/ chị năm mới sẽ đạt được thành tích tốt trong học tập, luôn khỏe mạnh không ốm đau, sẽ có thật nhiều kỉ niệm và trải nghiệm đáng nhớ trong năm 2023 của em.
Ich wünsche Ihrem Bruder/Ihrer Schwester ein gutes neues Jahr mit guten Ergebnissen im Studium, immer gesund und frei von Krankheiten und viele Erinnerungen und unvergessliche Erlebnisse in seinem Jahr 2023.
Một vài lời chúc mừng năm mới tiếng Đức giành cho người yêu:
- Chúc anh đạt được tất cả mục tiêu anh mong muốn, dám thử thách bản thân với những điều mình muốn nhưng chưa thể dám làm. Và chúc anh luôn có em.
Wünsch dir, dass du alle Ziele erreichst, die du dir wünschst, und dich traust, dich mit den Dingen herauszufordern, die du willst, aber nicht wagen kannst. Und ich wünschte, du hättest mich immer.
- Chúc năm mới của chúng ta sẽ cùng nhau tốt nghiệp, cùng nhau xin việc, cùng nhau thăng tiến, cùng nhau mua xe, mua nhà, ... cùng nhau làm mọi thứ. Em yêu anh.
Mögen unsere Silvester gemeinsam ihren Abschluss machen, sich gemeinsam bewerben, gemeinsam vorankommen, gemeinsam ein Auto kaufen, ein Haus kaufen, ... alles gemeinsam tun. Ich liebe dich.
- Cảm ơn một năm qua anh bạn thân của em đã luôn đồng hành che chở và bảo vệ em. Năm 2023, chúc bạn thật khỏe mạnh để mang vác tương lai cho em và đạt được tất cả những gì bạn mong ước. Em luôn bên cạnh chia sẻ và lắng nghe bạn. Chúc mừng năm mới của chúng ta.
Danke für das vergangene Jahr, mein bester Freund, der mich immer begleitet und beschützt hat. Im Jahr 2023 wünsche ich Ihnen gute Gesundheit, um Ihre Zukunft zu tragen und alles zu erreichen, was Sie sich wünschen. Ich bin immer an deiner Seite, um mit dir zu teilen und dir zuzuhören. Frohes neues Jahr für uns.
Các khoá học khác: