9 Cách Khen Ngợi “Không Trượt Phát Nào” trong Tiếng Anh [PHẦN 1]

Cỡ chữ
Mục lục

“Lời nói chẳng mất tiền mua. Lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau”. Sự khéo léo trong giao tiếp từ lâu đã được đề cao và coi trọng như một kĩ năng cần thiết trong cuộc sống. Một trong những cách đơn giản nhất để giao tiếp hiệu quả và tạo thiện cảm chính là sử dụng những LỜI KHEN “có cánh”.

Khen ngợi có sức mạnh tuyệt vời để làm bừng sáng kể cả một ngày u ám nhất. Lời khen tạo động lực và đem tới cho chúng ta sức mạnh của sự tự tin và tích cực. Vì vậy, mỗi người chúng ta đều cần học cách trao đi và nhận lại lời khen. Hôm nay bạn hãy cùng đồng hành với trung tâm tiếng Anh Hải Phòng TOMATO chúng tớ khám phá 9 cách khen ngợi trong tiếng Anh đơn giản mà hiệu quả “không trượt phát nào” nhé!

9 cấu trúc khen ngợi cần biết trong tiếng Anh [PHẦN 1]

9 Cách Khen Ngợi “Không Trượt Phát Nào” trong Tiếng Anh [PHẦN 1] - Ảnh 2

Khen ngợi giúp đối phương thêm sức mạnh

1. Noun Phrase + is/look + (really) + Adjective

Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn muốn khen ngợi ai đó về ngoại hình, một đồ vật hay kĩ năng họ sở hữu.

Cùng xem thử những ví dụ quen thuộc trong đời sống nhé:

  • Khi bạn gặp đồng nghiệp tại văn phòng và cô ấy đang mặc một chiếc váy mới rất thời trang, bạn có thể nói với cô ấy “Your dress is beautiful.” (Chiếc váy của bạn đẹp quá) hay “You look wonderful in that new dress.” (Bạn trông thật tuyệt trong chiếc váy mới này)
  • Khi bạn thân của bạn mới mua một chiếc xe Mercedes mới tinh, bạn có thể khen ngợi bằng câu: “Wow! Your car looks amazing!” (Ồ! Chiếc xe mới của mày trông quá tuyệt!)

Để tăng thêm “sức nặng” cho lời khen của mình, bạn có thể sử dụng các tính từ mạnh như “spectacular”, “amazing”, “wonderful”, “phenomenal”, …

2. I + (really) + like/love + Noun Phrase

Cấu trúc thứ hai mà TOMATO muốn giới thiệu cho bạn sẽ thiên về thể hiện cảm xúc nhiều hơn so với cấu trúc đầu tiên. Việc sử dụng các từ ngữ chỉ tình cảm như “like” và “love” sẽ cho những người xung quanh biết bạn yêu thích ngoại hình, đồ vật, kĩ năng hay biểu hiện trong công việc của họ như thế nào.

Một vài ví dụ:

  • I really like your dress. (Tớ thật sự thích mê cái váy của cậu)
  • I love your new apartment. (Tớ yêu căn hộ mới của cậu)
  • I like the way you play the guitar. (Tớ thích cách cậu chơi ghita đấy)
  • I love how you can paint such a nice painting. (Tớ yêu cách mà cậu có thể vẽ nên một bức tranh đẹp như vậy)

3. You + Verb + (a/an) + (really) + Adjective + Noun Phrase!

Để khen ngợi phần thể hiện trong công việc hoặc kĩ năng của ai đó thì đây là một cấu trúc hoàn hảo để bạn sử dụng. Cấu trúc này thường được dùng bởi các sếp, nhà tuyển dụng ở công ty hay thầy cô ở trường học.

Ví dụ:

  • You did a good job! (Em đã làm rất tốt!)
  • You cooked a really tasty meal! (Cậu đã nấu một bữa ăn ngon tuyệt!)
  • You made an impressive speech up there! Congratulation! (Anh đã có một bài phát biểu đầy ấn tượng trên sân khấu! Chúc mừng nhé!)

4. Pronoun + is + (a/an) + (really) + Adjective + Noun Phrase

Nếu bạn đang tìm kiếm một cách khen ngợi ngoại hình hay đồ vật ai đó sở hữu hoặc địa điểm đẹp, trung tâm tiếng anh tốt... thì cấu trúc sau đây cũng là một lựa chọn rất ổn. Bạn có thể sử dụng đại từ số ít hay số nhiều một cách linh hoạt tùy vào từng trường hợp.  

Ví dụ nhé:

  • That’s a really nice rug. (Đó là một cái thảm đẹp thật sự)
  • That's a really good English center in Hai Phong city (Đó là một trung tâm tiếng anh tốt ở Hải Phòng)
  • That’s a great-looking car. (Đó là một chiếc xe đẹp)
  • Those are delicious dishes. (Kia là những món ăn ngon tuyệt)
  • These are super comfortable shoes. Where do you get them? (Đây là một đôi giày cực kì thoải mái. Cậu mua ở đâu thế?)

>>> Xem thêm : 7 BƯỚC ĐỂ TIẾNG ANH TRỞ NÊN HẤP DẪN TRONG MẮT BẠN

 

5. You + Verb + Noun Phrase + (really) + Adverb

Cấu trúc câu này có thể được dùng thay thế cho cấu trúc số 4 ở trên. Tuy nhiên với cách nói này, chúng ta cần lưu ý sử dụng trạng từ đúng (tránh nhầm sang tính từ). Một số trạng từ có thể áp dụng với mẫu câu này là “well”, “nicely”, “perfectly”, …

Ví dụ:

  • You sang that song really well! (Cậu đã hát bài hát đó rất hay!)
  • You did the interview very well! (Cô đã thực hiện bài phỏng vấn rất tốt!)
  • You cooked the beef perfectly! (Bạn đã nấu thịt bò một cách hoàn hảo!)
Tin tức mới nhất
Liên kết
0328281281
zalo icon
Đăng ký học