Đăng lúc 14:44:50 ngày 15/04/2023 Lượt xem 1410
Từ vựng tiếng Nhật là một trong những nội dung được các bạn học tiếng Nhật, đặc biệt là các bạn mới bắt đầu học tìm kiếm nhiều nhất vì từ vựng đóng vai trò quan trọng không kém gì ngữ pháp hay ngữ âm. Nắm được những từ vựng cơ bản này sẽ giúp các bạn tự tin diễn đạt lưu loát trong giao tiếp tiếng Nhật. Trong bài viết dưới đây, trung tâm ngoại ngữ Tomato tổng hợp 100 từ vựng tiếng Nhật cho người mới bắt đầu giúp bạn học tiếng Nhật dễ dàng!
STT | Từ vựng tiếng Nhật | Nghĩa |
1 |
今 [いま] |
bây giờ |
2 |
新しい [あたらしい] |
mới |
3 |
なる [なる] |
trở nên, trở thành |
4 |
まだ [まだ] |
chưa, vẫn |
5 |
あと [あと] |
sau |
6 |
聞く [きく] |
nghe, hỏi |
7 |
行く |
đi |
8 |
見る |
nhìn, xem, ngắm |
9 |
多い |
nhiều |
10 |
家 |
nhà |
11 |
これ |
cái này, này |
12 |
それ [それ] |
cái đó, đó |
13 |
私 [わたし] |
tôi |
14 |
仕事 [しごと] |
công việc |
15 |
いつ [いつ] |
khi nào |
16 |
する [する] |
làm |
17 |
出る [でる] |
đi ra, rời khỏi |
18 |
使う [つかう] |
sử dụng |
19 |
所 [ところ] |
địa điểm, nơi |
20 |
作る [つくる] |
làm, tạo ra |
21 |
思う [おもう] |
nghĩ |
22 |
持つ [もつ] |
cầm, nắm, có |
23 |
買う [かう] |
mua |
24 |
時間 [じかん] |
thời gian |
25 |
知る [しる] |
biết |
26 |
同じ [おなじ] |
giống nhau |
27 |
言う [いう] |
nói |
28 |
少ない [すくない] |
ít |
29 |
高い [たかい] |
cao |
30 |
子供 [こども] |
trẻ em |
31 |
そう [そう] |
như vậy |
32 |
もう [もう] |
đã, rồi |
33 |
学生 [がくせい] |
học sinh, sinh viên |
34 |
好き [すき] |
thích |
35 |
読む [よむ] |
đọc |
36 |
次 [つぎ] |
tiếp theo |
37 |
あなた [あなた] |
bạn (dùng với người chưa biết) |
38 |
飲む [のむ] |
uống |
39 |
古い [ふるい] |
cũ, cổ |
40 |
質問 [しつもん] |
câu hỏi |
41 |
今日 [きょう] |
hôm nay |
42 |
友達 [ともだち] |
bạn bè |
43 |
早い [はやい] |
nhanh, sớm |
44 |
どれ [どれ] |
cái nào |
45 |
熱い [あつい] |
nóng |
46 |
どうぞ [どうぞ] |
xin mời |
47 |
午後 [ごご] |
buổi chiều |
48 |
長い [ながい] |
dài |
49 |
本 [ほん] |
sách |
50 |
今年 [ことし] |
năm nay |
51 |
よく [よく] |
thường |
52 |
彼女 [かのじょ] |
cô ấy, chị ấy |
53 |
どう [どう] |
như thế nào |
54 |
言葉 [ことば] |
từ |
55 |
顔 [かお] |
mặt |
56 |
終わる [おわる] |
kết thúc |
57 |
一つ [ひとつ] |
1 cái |
58 |
あげる [あげる] |
cho, tặng |
59 |
こう [こう] |
như thế này |
60 |
学校 [がっこう] |
trường, trường đại học |
61 |
くれる [くれる] |
nhận được |
62 |
始める [はじめる] |
bắt đầu |
63 |
起きる [おきる] |
thức dậy |
64 |
春 [はる] |
mùa xuân |
65 |
午前 [ごぜん] |
buổi sáng |
66 |
別 [べつ] |
khác |
67 |
どこ [どこ] |
ở đâu |
68 |
部屋 [へや] |
căn phòng |
69 |
若い [わかい] |
trẻ trung |
70 |
車 [くるま] |
ô tô |
71 |
置く [おく] |
đặt, để |
72 |
住む [すむ] |
sống |
73 |
働く [はたらく] |
làm việc |
74 |
難しい [むずかしい] |
khó |
75 |
先生 [せんせい] |
thầy, cô giáo |
76 |
立つ [たつ] |
đứng |
77 |
呼ぶ [よぶ] |
gọi |
78 |
大学 [だいがく] |
đại học |
79 |
安い [やすい] |
rẻ |
80 |
もっと [もっと] |
hơn |
81 |
帰る [かえる] |
trở về |
82 |
分かる [わかる] |
hiểu, biết |
83 |
広い [ひろい] |
rộng |
84 |
数 [かず] |
số |
85 |
近い [ちかい] |
gần |
86 |
そこ [そこ] |
nơi đó |
87 |
体 [からだ] |
cơ thể |
88 |
直ぐ [すぐ] |
ngay lập tức |
89 |
飛ぶ [とぶ] |
bay |
90 |
とても [とても] |
rất |
91 |
誰 [だれ] |
ai |
92 |
走る [はしる] |
chạy |
93 |
入れる [いれる] |
đặt vào, cho vào |
94 |
教える [おしえる] |
dạy, chỉ bảo |
95 |
歩く [あるく] |
đi bộ |
96 |
会う [あう] |
gặp gỡ |
97 |
書く [かく] |
viết |
98 |
頭 [あたま] |
cái đầu |
99 |
売る [うる] |
bán |
100 |
大好き [だいすき] |
rất thích |
Từ vựng tiếng Nhật cho người mới bắt đầu
Năng lực của một người cao hay thấp đều được đánh giá thông qua chứng chỉ JLPT được cấp bởi Hiệp hội và các tổ chức giáo dục Nhật bản. Mỗi loại chứng chỉ ngoại ngữ sẽ có đặc điểm riêng và chứng chỉ tiếng Nhật JLPT cũng vậy. Hiện chứng chỉ này được chia thành các cấp độ N. Cụ thể:
N5, N4: Là cấp độ cơ bản, sơ cấp
N3: Cấp độ trung cấp
N2, N1: Cấp độ cao cấp
Học tiếng Nhật bắt đầu từ đâu?
Lộ trình học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu:
Trình độ |
Kiến thức |
Mục tiêu đạt được |
800 từ vựng 100 chữ Hán 70 mẫu câu ngữ pháp |
Giao tiếp cơ bản Xem phim hoạt hình đơn giản Làm việc tại một số nhà máy của Nhật không yêu cầu cao về tiếng |
|
1500 từ vựng 300 chữ Hán 80 mẫu câu ngữ pháp |
Tự tin giao tiếp tại địa điểm công cộng Làm việc tại nhà hàng, công xưởng, viện dưỡng lão hoặc đăng ký học tại một số trường Nhật ngữ Xem phim có thoại không quá phức tạp |
|
3700 từ vựng 650 chữ Hán 150 mẫu câu ngữ pháp |
Làm phiên dịch cơ bản Xem phim, tin tức nắm được ý chính Làm việc với bộ phận là kỹ sư nhà máy |
|
6000 từ vựng 1000 chữ Hán 110 mẫu câu ngữ pháp |
Xem phim không cần phụ đề Làm biên dịch, phiên dịch Giao tiếp tự tin, thoải mái với người bản xứ |
|
10.000 từ vựng 2000 chữ Hán 130 mẫu câu ngữ pháp |
Sử dụng tiếng Nhật tự nhiên như người bản xứ Không gặp khó khăn trong giao tiếp Tự tin lựa chọn công việc yêu thích với mức lương không hề thua kém người Nhật |
Hi vọng với bài viết trên, các bạn sẽ nắm được một lượng từ vựng tiếng Nhật cơ bản để sử dụng khi mới bắt đầu học. Ngoài ra, các bạn cũng có thể căn cứ vào lộ trình học tiếng Nhật để xây dựng một kế hoạch học tập chi tiết, đạt hiệu quả học tập tối đa.
Còn nhiều chủ đề tiếng Nhật thú vị nữa đang chờ các bạn khám phá, cùng tìm hiểu trong các bài viết tiếp theo của trung tâm ngoại ngữ Tomato. Theo dõi thêm các khóa học tiếng Nhật chất lượng của Tomato để đạt những mục tiêu mới trong hành trình chinh phục tiếng Nhật.
Nếu bạn đang quan tâm các lớp học tiếng Nhật tại Hải Phòng từ sơ cấp đến cao cấp hay trung tâm tiếng Nhật Hải Phòng hãy để Tomato đồng hành với bạn. Tomato cung cấp các khóa học tiếng Nhật online và offline, sử dụng giáo trình tiêu chuẩn và chất lượng đào tạo cao. Tham khảo các khóa học tiếng Nhật của Tomato tại đây.
Mọi chi tiết xin liên hệ: ngoaingutomato.edu.vn
Tel: 0225.628.0123 | 0225.657.2222
Hotline: 0964 299 222
Từ khóa: học tiếng nhật tại hải phòng , trung tâm tiếng nhật tại hải phòng , trung tâm tiếng Nhật Hải Phòng , trung tâm dạy tiếng Nhật ở Hải Phòng ,
Các khoá học khác: