Đối với những người Việt học tiếng Anh, một trong những điều khó khăn nhất là về cấu trúc của từ ngữ, đặc biệt là những sự biến đổi từ ngữ do các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh. Nhưng bạn đừng quá lo lắng. Dưới đây, trung tâm tiếng Anh ở Hải Phòng TOMATO sẽ chia sẻ với các bạn bí quyết nắm bắt những “luật ngầm” ẩn sau các tiền tố trong tiếng Anh.
Tìm hiểu về tiền tố trong Anh ngữ
Khái niệm tiền tố là gì?
Tiền tố là những phần được thêm vào phía trước của từ gốc, thường là để tạo ra một từ hoàn toàn mới với ý nghĩa khác biệt.
Ví dụ: Trong từ “unhappy”
Ở đây, chúng ta có:
- Tiền tố: “un-“ diễn đạt ý nghĩa trái ngược, phủ định, thường có nghĩa là “không”
- Từ gốc: “happy” có nghĩa là “vui vẻ”
- Như vậy, ở đây, khi thêm tiền tố “un-“ vào trước từ gốc “happy”, chúng ta có từ mới là “unhappy” có nghĩa là “không vui vẻ”
Tiền tố trong tiếng Anh là gì?
Ý nghĩa của tiền tố
Trong ví dụ ở trên, có thể thấy, thay vì phải học 2 từ mới là “happy” và “unhappy”, giờ đây, khi nắm bắt được tác dụng và ý nghĩa của tiền tố “un-“, người học chỉ cần học từ “happy”. Tương tự, trong nhiều trường hợp khác, việc nắm bắt được tiền tố trong tiếng Anh có thể giúp bạn học từ vựng hiệu quả hơn.
Đồng thời, tiền tố trong tiếng Anh sẽ giúp bạn sáng tạo ra những cách dùng từ mới để diễn đạt linh hoạt hơn. Diễn đạt uyển chuyển bằng cách sử dụng các tiền tố trong tiếng Anh sẽ vô cùng hữu dụng, không chỉ trong các bài thi chứng chỉ như IELTS, TOEFL, mà còn trong cả thực tế sử dụng hàng ngày.
Những “luật ngầm” ẩn sau các tiền tố trong tiếng Anh
Hoc tieng Anh tai Hai Phong hiệu quả
Trong “gia đình tiền tố”, các tiền tố mang ý nghĩa phủ định là những thành viên nổi tiếng nhất. Tuy vậy, còn rất nhiều các tiền tố tiếng Anh quan trọng khác mà bạn cần nắm bắt trong quá trình chinh phục ngôn ngữ quốc tế này.
Tiền tố |
Ý nghĩa của tiền tố |
Ví dụ |
Un- |
Phủ định, trái ngược nghĩa với từ gốc, có thể dịch là “không” |
Unhappy – không vui vẻ, |
In |
Indirect – không trực tiếp/ gián tiếp |
|
Im- |
Impolite – không lịch sự/ mất lịch sự |
|
Il- |
Illegal – không hợp pháp; |
|
Ir- |
Irregular – không thường xuyên/ không đều đặn; |
|
Dis- |
Discomfort – không thoải mái, |
|
Non- |
Nonprofit – không lợi nhuận/ phi lợi nhuận; |
|
Over- |
Quá, vượt quá |
Overload – quá tải; |
Super |
Siêu |
Supermarket – siêu thị; |
Re- |
Lặp lại |
Rewrite: viết lại; |
Mis- |
Làm sai |
Mistake – cầm nhầm/ lỗi; misunderstand – hiểu sai |
Pre- |
Trước |
Prehistory – tiền sử |
Mono- |
Một (Số lượng) |
Monotone – một giọng điệu/ đơn điệu |
Bi- |
Hai (số lượng) |
Bilingual – hai ngôn ngữ; Bisexual – song tính |
Tri- |
Ba (số lượng) |
Tricycle – xe ba bánh; Triangle – tam giác |
Multi- |
Đa (nhiều) |
Multiculture: đa văn hóa; multitask: đa nhiệm |
Tuy nhiên, người học tiếng Anh giao tiếp tại Hải Phòng cũng cần chú ý phân biệt giữa từ được tạo ra từ tiền tố và từ gốc để tránh sử dụng sai.
Ví dụ: In- + direct = indirect – gián tiếp
Khác với: “In” trong “Insight”. Ở trường hợp này, “In” là phần vốn có của từ gốc chứ không phải tiền tố được thêm vào.
>>> Bài viết liên quan :
Những hậu tố làm thay đổi nghĩa của từ trong tiếng Anh
Ghi nhớ các từ ÂM CÂM trong tiếng Anh có thể bạn chưa biết
MẤT GỐC TIẾNG ANH CÓ THỂ HỌC LẠI KHÔNG?