Một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử cho người đi làm

Cỡ chữ
Mục lục

Nếu bạn đang làm cho công ty điện tử Hàn Quốc như LG hay Samsung thì việc học tiếng Hàn và biết 1 số từ vựng tiếng Hàn Quốc chuyên ngành điện tử là vô cùng cần thiết.

Một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử cho người đi làm - Ảnh 2

TOMATO liên tục khai giảng các lớp dạy tiếng Hàn cho người đi làm, sinh viên, học sinh chuẩn bị du học Hàn Quốc, hay các bạn yêu thích môn ngôn ngữ của xứ sở kim chi...Tất cả các lớp học tiếng Hàn tại Hải Phòng của chúng tôi đều mở trong khung thời gian linh hoạt phù hợp với từng đối tượng, đảm bảo đáp ứng nhu cầu học ngoại ngữ của tất cả học viên muốn theo học tại TOMATO.

Bài viết hôm nay, chúng tôi muốn gửi tới các bạn một số từ vựng chuyên nghành điện tử thông dụng. Hy vọng sẽ góp 1 phần nào giúp đỡ những ai đang cần trau dồi vốn từ vựng tiếng Hàn Quốc.

Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành điện tử

전기: Điện
플러그: Phích điện
전선: Dây dẫn điện
전압: Điện áp
전자: Điện tử
특고압: Điện cao cấp
발동기: Máy phát điện
퓨즈: Cầu chì (đáp án)

Một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử cho người đi làm - Ảnh 3

Từ vựng tiếng Hàn - Hoc tieng Han tai Hai Phong cho người đi làm


센서: Cảm biến
경보기: Chuông báo điện
차단기: Cầu dao
케이블: Dây cáp
전류: Dòng điện
전류계: Ampe kế
허용 전류: Dòng điện cho phép
극: Cực
정격 전압: Điện áp định mức
정격 전류: Dòng điện định mức
회전: Vòng quay
회전속도: Tốc độ quay
절연: Cách điện
부하: Tải
출력: Công suất
용량: Dung lượng
합선하다: Chập điện
정전: Mất điện
복귀: Reset
장갑: Găng tay
줄자: Thước dây
안전모: Nón bảo hộ
안전화: Mũ bảo hộ
스위치: Công tắc
극한 스위치: Công tắc hành trình
전원: Công tắc nguồn
전원차단: Tắt công tắc nguồn
유지: Duy trì
규정주파수유지: Duy trì tần số quy định
규정전압 유지: Duy trì điện áp quy định
퓨즈가 끊어지다: Đứt cầu chì
가스파이프라인: Đường ống dẫn ga
석유 파이프라인: Đường ống dẫn dầu
가공선로: Đường dây điện trên không
포락선: Đường cong bao
허용오차: Dung sai
대용량: Dung lượng lớn
충격전류: Dòng điện xung lượng
직류전류: Dòng điện 1 chiều
100볼트 전류: Dòng điện 100 Vol
유도 전류: Dòng điện cảm ứng
대류전류: Dòng điện đối lưu
저항성전류: Dòng điện trở
고압전류: Dòng điện cao áp
3상 단락전류: Dòng điện đoản mạch 3 pha

Từ khóa về các linh kiện điện tử


변압기: Máy biến áp
전선: Dây dẫn điện
모터: Động cơ
퓨즈: Cầu chì
센서: Cảm biến
발전기: Máy phát điện
차단기: Cầu dao
콘센트: Ổ cắm điện
전류: Dòng điện
전류계: Kế
전등: Bóng đèn
동선: Dây đồng
전선: Dây điện
인출선: Dây cầu chì
케이블: Dây cáp
고볼트선: Dây cao thế
고압선: Dây cao áp
가요도선: Dây cách điện
전열선: Dây cách điện
전력회사: Công ty điện
공급회사: Công ty cung cấp
전기계량기: Công tơ điện
개폐기: Công tắc điện
폐기물: Chất thải
초전도체: Chất siêu dẫn điện
경질 도체: Chất rắn
형광등: Đèn huỳnh quang
고압수은등: Đèn cao áp thủy ngân
백연전구: Đèn tròn dây tóc
소음레벨의 측정: Đo mức độ âm thanh
교류전압: Điện áp xoay chiều
낮은 전압: Điện áp thấp
중성점: Điểm trung lập
단자부: Điểm nối dây điện
형광등: Đèn huỳnh quang
조명등: Đèn chiếu sáng
백열등: Đèn ánh sáng trắng
가요성 도체: Chất dẫn điện dẻo
전기전도체: Chất dẫn điện
침적 물: Chất cặn, chất lắng đọng
단극 단투 개폐기: Cầu dao một đầu một dây
고압 퓨즈: Cầu chì cao áp
전력퓨즈: Cầu chì
신호케이블: Cáp tín hiệu
광섬유케이블: Cáp sợi quang
광케이블: Cáp quang
전자유도: Cảm ứng điện từ
Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử, ngoaingutomato.edu.vn hy vọng mang lại những thông tin bổ ích cho bạn. Chúc bạn có những giờ học hiệu quả!

Tin tức mới nhất
Liên kết
0328281281
zalo icon
Đăng ký học