Từ vựng tiếng Nhật là một phần quan trọng mà người học tiếng Nhật cần nắm vững bên cạnh ngữ pháp. Ngữ pháp tốt, từ vựng phong phú là những yếu tố cơ bản để giao tiếp thuần thục, lưu loát trong thực tế. Khi học từ vựng tiếng Nhật, trước tiên nên học với những từ thông dụng, thường gặp nhất để đơn giản sau đó hãy học những từ khó hơn, phức tạp hơn. Trong bài viết hôm nay, trung tâm ngoại ngữ Tomato tổng hợp các từ tiếng Nhật thông dụng nhất để tiện cho các bạn tra cứu và sử dụng.
Xin lỗi tiếng Nhật nói như thế nào?
すみません : xin lỗi
Xin lỗi tiếng Nhật nói như thế nào?
Khi bắt đầu học tiếng Nhật, những từ như “xin chào”, “cảm ơn”, “xin lỗi”, “không có gì” hay số đếm là những từ cơ bản nhất mà bạn cần nắm được. Ngoài ra, những từ vựng về các chủ đề giao tiếp hàng ngày như: ăn uống, giao thông, khám bệnh, đến trường cũng rất cần thiết khi học tiếng Nhật.
Xem thêm: Kính ngữ tiếng Nhật và cách sử dụng
Từ vựng tiếng Nhật hay dùng nhất
- 今 [いま] : bây giờ
- 新しい [あたらしい]: mới
- なる [なる]: trở nên, trở thành
- まだ [まだ]: chưa, vẫn
- あと [あと]: sau
- 聞く [きく]: nghe, hỏi
- 行く : : đi
- 見る : nhìn, xem, ngắm
- 多い : : nhiều
- 家 : nhà
- これ : cái này, này
- それ [それ] : cái đó, đó
- 私 [わたし]: tôi
- 仕事 [しごと]: công việc
- いつ [いつ]: khi nào
- する [する]: làm
- 出る [でる]: đi ra, rời khỏi
- 使う [つかう]: sử dụng
- 所 [ところ]: địa điểm, nơi
- 作る [つくる]: làm, tạo ra
- 思う [おもう]: nghĩ
- 持つ [もつ]: cầm, nắm, có
- 買う [かう]: mua
- 時間 [じかん]: thời gian
- 知る [しる]: biết
- 同じ [おなじ]: giống nhau
- 言う [いう]: nói
- 少ない [すくない]: ít
- 高い [たかい]: cao
- 子供 [こども]: trẻ em
- そう [そう]: như vậy
- もう [もう]: đã, rồi
- 学生 [がくせい] : học sinh, sinh viên
- 好き [すき]: thích
- 読む [よむ]: đọc
- 次 [つぎ]: tiếp theo
- あなた [あなた] : bạn (dùng với người chưa biết)
- 飲む [のむ]: uống
- 古い [ふるい]: cũ, cổ
- 質問 [しつもん] : câu hỏi
- 今日 [きょう]: hôm nay
- 友達 [ともだち] : bạn bè
- 早い [はやい]: nhanh, sớm
- どれ [どれ]: cái nào
- 熱い [あつい]: nóng
- どうぞ [どうぞ] : xin mời
- 午後 [ごご]: buổi chiều
- 長い [ながい]: dài
- 本 [ほん]: sách
- 今年 [ことし]: năm nay
Học các từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất
- よく [よく]: thườnư
- 彼女 [かのじょ]: cô ấy, chị ấy
- どう [どう]: như thế nào
- 言葉 [ことば]: từ
- 顔 [かお]: mặt
- 終わる [おわる]: kết thúc
- 一つ [ひとつ]: 1 cái
- あげる [あげる]: cho, tặng
- こう [こう]: như thế này
- 学校 [がっこう]: trường, trường đại học
- くれる [くれる]: nhận được
- 始める [はじめる]: bắt đầu
- 起きる [おきる]: thức dậy
- 春 [はる]: mùa xuân
- 午前 [ごぜん]: buổi sáng
- 別 [べつ]: khác
- どこ [どこ]: ở đâu
- 部屋 [へや]: căn phòng
- 若い [わかい]: trẻ trung
- 車 [くるま]: ô tô
- 置く [おく]: đặt, để
- 住む [すむ]: sống
- 働く [はたらく]: làm việc
- 難しい [むずかしい]: khó
- 先生 [せんせい] : thầy, cô giáo
- 立つ [たつ]: đứng
- 呼ぶ [よぶ]: gọi
- 大学 [だいがく]: đại học
- 安い [やすい]: rẻ
- もっと [もっと]: hơn
- 帰る [かえる]:: trở về
- 分かる [わかる]: hiểu, biết
- 広い [ひろい]: rộng
- 数 [かず]: số
- 近い [ちかい]: gần
- そこ [そこ]: nơi đó
- 体 [からだ]: cơ thể
- 直ぐ [すぐ]: ngay lập tức
- 飛ぶ [とぶ]: bay
- とても [とても]: rất
- 誰 [だれ]: ai
- 走る [はしる]: chạy
- 入れる [いれる]: đặt vào, cho vào
- 教える [おしえる]: dạy, chỉ bảo
- 歩く [あるく]: đi bộ
- 会う [あう]: gặp gỡ
- 書く [かく]: viết
- 頭 [あたま]: cái đầu
- 売る [うる]: bán
- 大好き [だいすき] : rất thích
- 家族 (かぞく): gia đình
- 頑張ってください (がんばってください): hãy cố gắng lên
- はい: vâng, ừ, dạ
- すみません: xin lỗi
- おはよう: chào buổi sáng
- 凄い (すごい): xuất sắc, tuyệt vời
- 好き (すき): thích
- 忍耐 (にんたい): sự nhẫn nại
- 桜 (さくら): hoa anh đào
- 将来 (しょうらい): tương lai
- 大丈夫 (だいじょぶ): ổn, không sao
- 愛 (あい): yêu
- お休みなさい (おやしみなさい): chúc ngủ ngon
- 空 (そら): bầu trời
- 心 (こころ): trái tim, tâm hồn
- ただいま/ おかえり(ただいま/おかえり): tôi đã về
- 先生 (せんせい): giáo viên
- 幸せ (しあわせ): hạnh phúc
- 守る (まもる): giữ gìn, bảo vệ
- 一期一会(いちょごいちえ): đời người chỉ có một lần
- 運命 (うんえい) : vận mệnh, định mệnh
- お願い (おねがい): yêu cầu, mong muốn, đề nghị
- 可愛い (かわい): khả ái, đáng yêu, xinh xắn
- 気持ち (きもち): cảm giác, tâm trạng
- きれい(きれい): đẹp, sạch sẽ
- 希望 (きぼう): kỳ vọng, hy vọng
- 素敵 (すてき): mát mẻ, đáng yêu
- 夢 (ゆめ): giấc mơ
- 魂 (こん/たあし): linh hồn
- ありがとう (ありがとう): cảm ơn
Xem thêm: 120 từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật
Học tiếng Nhật tại Hải Phòng
Còn nhiều chủ đề tiếng Nhật thú vị nữa đang chờ các bạn khám phá, cùng tìm hiểu trong các bài viết tiếp theo của trung tâm ngoại ngữ Tomato. Theo dõi thêm các khóa học tiếng Nhật chất lượng của Tomato để đạt những mục tiêu mới trong hành trình chinh phục tiếng Nhật.
Nếu bạn đang quan tâm các khóa học tiếng Nhật tại Hải Phòng từ sơ cấp đến cao cấp hay trung tâm tiếng Nhật Hải Phòng hãy để Tomato đồng hành với bạn. Tomato cung cấp các khóa học tiếng Nhật online và offline, sử dụng giáo trình tiêu chuẩn và chất lượng đào tạo cao. Tham khảo các khóa học tiếng Nhật của Tomato tại đây.
Mọi chi tiết xin liên hệ: ngoaingutomato.edu.vn
Tel: 0225.628.0123 | 0225.657.2222
Hotline: 0964 299 222