ĐỊNH NGỮ TRONG TIẾNG HÀN

Cỡ chữ
Mục lục

ĐỊNH NGỮ TRONG TIẾNG HÀN

Định ngữ là một thành phần cơ bản và quan trọng trong một câu tiếng Hàn. Trung tâm ngoại ngữ Tomato sẽ tổng hợp những điều cần ghi nhớ về thành phần câu này trong tiếng Hàn, hãy cùng tìm hiểu nhé.

Khái niệm định ngữ trong tiếng Hàn

Định ngữ là thành phần bổ sung ý nghĩa cho danh từ, tạo thành một cụm danh từ. Có 2 dạng chính là sử dụng tính từ và động từ làm định ngữ.

Tính từ làm định ngữ

  •           Cấu trúc:

[ A + / N ]

– Tính từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ, diễn tả về tính chất của danh từ.
– Tính từ:

  • có phụ âm cuối (patchim) + N
  • Tính từ không có phụ âm cuối (không có patchim) + N

– Nếu tính từ kết thúc là 있다/없다 thì / + N

  • Cách chia:

예쁘다 -> 예쁜 => 예쁜 여자 : cô gái đẹp

좋다 -> 좋은 => 좋은 영화 : phim hay

맛있다 -> 맛있는 => 맛있는 음식 : đồ ăn ngon

  • Ví dụ:

+ 예쁜 여자가 많아요 -> Có nhiều cô gái xinh đẹp
+
사람은 이상한 남자예요 -> Người đó là 1 chàng trai kì lạ

Động từ làm định ngữ

Đối với Định ngữ của động từ thì sẽ có 3 dạng chính: Hiện tại, Quá khứ và tương lai

a. Động từ ở hiện tại:

  • Cấu trúc:

[ V + N ]

– Động từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ. Diễn tả một hành động, trạng thái của danh từ đang diễn ra ở thời điểm hiện tại.
– Lưu ý: Nếu động từ có phụ âm cuối là “
” thì bỏ “” và + N

  • Cách chia:

가다 -> 가는 => 가는 여자 : cô gái đang đi

읽다 -> 읽는 => 책을 읽는 사람 : người đang đọc sách

만들다 -> 만드는 => 음식을 만드는 사람 : người đang làm đồ ăn

  • Ví dụ:

+ 가는 여자가 친구예요

-> Cô gái đang đi đó là bạn tôi
+
책을 읽는 사람이 진짜 생겼어요

 -> Người mà đang đọc sách đó rất đẹp trai

b. Động từ ở Quá khứ:

  • Cấu trúc:

[ V + / N ]

– Động từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ. Diễn tả một hành động, hoặc trạng thái của Danh từ đã xảy ra trong quá khứ.

– Động từ:

  • có phụ âm cuối (patchim) + N
  • không có phụ âm cuối (không có patchim) + N

– Lưu ý: Nếu động từ có phụ âm cuối là “” thì bỏ “” và + N

  • Cách chia:

만나다 -> 만난 => 만난 여자 : cô gái đã gặp

읽다 -> 읽은 => 읽은 : cuốn sách đã đọc

만들다 -> 만든 => 만든 음식 : món ăn đã làm

  • Ví dụ:

+ 어제 학교에서 만난 사람은 선생님입니다

-> Người đã gặp ở trường ngày hôm qua là giáo viên.
+
저는 베트남에서 투안입니다

 -> Tôi là Tuấn đến từ Việt Nam.

c. Động từ ở Tương lai:

  • Cấu trúc:

[ V + / N ]

– Động từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ. Diễn tả hoặc dự đoán về một hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.

– Động từ:

  • có phụ âm cuối (patchim) + N
  • không có phụ âm cuối (không có patchim) + N

– Lưu ý: Nếu động từ có phụ âm cuối là “” thì chỉ + N

  • Cách chia:

만나다 -> 만날 => 만날 여자 : cô gái sẽ gặp

읽다 -> 읽을 => 읽을 : cuốn sách sẽ đọc

만들다 -> 만들 => 만들 음식 : món ăn sẽ làm

  • Ví dụ:

+ 내일 먹을 음식이 뭐예요?

-> Món ăn sẽ ăn vào ngày mai là gì vậy?
+
이번 주말에 친구와 영화는 이름이 뭐예요?

-> Tên bộ phim sẽ xem cùng bạn vào cuối tuần này là gì vậy?

Trên đây là các kiến thức về định ngữ trong tiếng Hàn mà trung tâm ngoại ngữ Tomato muốn chia sẻ với các bạn. Ngoài định ngữ thì còn rất nhiều kiến thức ngữ pháp khác như liên từ trong tiếng Hàn, trợ từ trong tiếng Hàn,… mà các bạn cần phải học. Chúng mình sẽ chia sẻ dần dần trong các bài viết tiếp theo. Các bạn cũng có thể xem thêm các video tiếng Hàn thú vị trên kênh tiktok của Tomato.

Tin tức mới nhất
Liên kết
0328281281
zalo icon
Đăng ký học